Mở cửa15,200
Cao nhất15,200
Thấp nhất15,200
KLGD
Vốn hóa57
Dư mua100
Dư bán
Cao 52T 15,200
Thấp 52T8,300
KLBQ 52T28
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,100
T/S cổ tức0.07
Beta-
EPS*
P/E-
F P/E13.95
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đàm Thanh Tùng | CTHĐQT | - | N/a | 680,000 | N/A |
Ông Cao Tiến Đạt | TVHĐQT | 1956 | KS Xây dựng | 77,362 | 2003 | |
Ông Nguyễn Thành Trung | TVHĐQT | - | N/a | 15,617 | N/A | |
Ông Phạm Minh Hải | GĐ/TVHĐQT | 1975 | KS Xây dựng | 392,366 | 1998 | |
Ông Nguyễn Đức Nhân | Phó GĐ | - | ThS Xây dựng | 10,127 | N/A | |
Ông Nguyễn Kim Hiệp | Phó GĐ | 1978 | KS Xây dựng | N/A | ||
Bà Nguyễn Bảo Hoa | KTT/TVHĐQT | 1973 | CN Kinh tế | 10,715 | 2006 | |
Bà Phạm Thanh Thủy | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế/CN Tiếng Anh | 16,408 | N/A | |
Bà Hoàng Thanh An | Thành viên BKS | - | ThS Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Ngọc Tú | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | 7,979 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Đàm Thanh Tùng | CTHĐQT | - | N/a | 680,000 | N/A |
Ông Cao Tiến Đạt | TVHĐQT | 1956 | KS Xây dựng | 77,362 | 2003 | |
Ông Nguyễn Thành Trung | TVHĐQT | - | N/a | 15,617 | N/A | |
Ông Phạm Minh Hải | GĐ/TVHĐQT | 1975 | KS Xây dựng | 392,366 | 1998 | |
Ông Nguyễn Đức Nhân | Phó GĐ | - | N/a | 10,127 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Mão | Phó GĐ | 1963 | N/a | 33,780 | N/A | |
Bà Nguyễn Bảo Hoa | KTT/TVHĐQT | 1973 | CN Kinh tế | 10,715 | 2006 | |
Bà Phạm Thanh Thủy | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế/CN Tiếng Anh | 16,408 | N/A | |
Bà Hoàng Thanh An | Thành viên BKS | - | ThS Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Ngọc Tú | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | 7,979 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Đàm Thanh Tùng | CTHĐQT | - | N/a | 680,000 | N/A |
Ông Cao Tiến Đạt | TVHĐQT | 1956 | KS Xây dựng | 77,362 | 2003 | |
Ông Nguyễn Thành Trung | TVHĐQT | - | N/a | 15,617 | N/A | |
Ông Phạm Minh Hải | GĐ/TVHĐQT | 1975 | KS Xây dựng | 392,366 | 1998 | |
Ông Nguyễn Đức Nhân | Phó GĐ | - | N/a | 10,127 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Mão | Phó GĐ | 1963 | N/a | 33,780 | N/A | |
Bà Nguyễn Bảo Hoa | KTT/TVHĐQT | 1973 | CN Kinh tế | 10,715 | 2006 | |
Bà Phạm Thanh Thủy | Trưởng BKS | - | N/a | 16,408 | N/A | |
Bà Hoàng Thanh An | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Ngọc Tú | Thành viên BKS | - | N/a | 7,979 | N/A |