Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa54
Dư mua
Dư bán3,100
Cao 52T 10,500
Thấp 52T3,600
KLBQ 52T47
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.14
EPS*
P/E-
F P/E26.93
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Chí Dũng | CTHĐQT | 1968 | KS Kinh tế | 1,249,662 | 2010 |
Bà Nguyễn Thị Phương Loan | TVHĐQT | 1969 | CN Kinh tế | 736,664 | 2012 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Bình | TVHĐQT | 1977 | N/a | 695,710 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Tranh | TVHĐQT | 1978 | CN Kinh tế | 60,361 | 2000 | |
Ông Dương Phú Minh Hoàng | GĐ/TVHĐQT | 1976 | KS Kinh tế | 1,131,445 | 2000 | |
Ông Phạm Văn Chín | Phó GĐ | 1976 | CN Kinh tế | 13,851 | 2004 | |
Bà Nguyễn Thị Bích Xi | KTT | 1980 | CN Kế toán | 5,353 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Thủy | Trưởng BKS | 1973 | TC Kế toán | 5,506 | 2020 | |
Bà Bùi Thị Hà | Thành viên BKS | 1977 | C.Đẳng Kinh tế | 5,000 | 2004 | |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Hà | Thành viên BKS | 1972 | CN Luật/CN Kinh tế | 10,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Chí Dũng | CTHĐQT | 1968 | KS Kinh tế | 1,249,662 | 2010 |
Bà Nguyễn Thị Phương Loan | TVHĐQT | 1969 | CN Kinh tế | 736,664 | 2012 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Bình | TVHĐQT | 1977 | N/a | 695,710 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Tranh | TVHĐQT | 1978 | CN Kinh tế | 60,361 | 2000 | |
Ông Dương Phú Minh Hoàng | GĐ/TVHĐQT | 1976 | KS Kinh tế | 1,090,038 | 2000 | |
Ông Phạm Văn Chín | Phó GĐ | 1976 | CN Kinh tế | 13,851 | 2004 | |
Bà Nguyễn Thị Bích Xi | Phụ trách Kế toán | 1980 | CN Kinh tế | 5,353 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Thủy | Trưởng BKS | 1973 | TC Kế toán | 5,506 | 2020 | |
Bà Bùi Thị Hà | Thành viên BKS | 1977 | C.Đẳng Kinh tế | 5,000 | 2004 | |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Hà | Thành viên BKS | 1972 | CN Luật/CN Kinh tế | 10,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Nguyễn Chí Dũng | CTHĐQT | 1968 | KS Kinh tế | 952,000 | 2010 |
Bà Nguyễn Thị Phương Loan | TVHĐQT | 1969 | CN Kinh tế | 544,000 | 2012 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Bình | TVHĐQT | - | N/a | 1,870 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Tranh | TVHĐQT | 1978 | CN Kinh tế | 12,310 | 2000 | |
Ông Dương Phú Minh Hoàng | GĐ/TVHĐQT | 1976 | KS Kinh tế | 911,708 | 2000 | |
Ông Phạm Văn Chín | Phó GĐ | 1976 | CN Kinh tế | 2004 | ||
Ông Trần Trung Huân | KTT | 1962 | CN Kinh tế | 544,000 | 1987 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Thủy | Trưởng BKS | - | TC Kế toán | 2020 | ||
Bà Bùi Thị Hà | Thành viên BKS | 1977 | C.Đẳng Kinh tế | 2004 | ||
Bà Nguyễn Thị Ngọc Hà | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |