Mở cửa4,100
Cao nhất4,100
Thấp nhất4,100
KLGD
Vốn hóa28
Dư mua300
Dư bán100
Cao 52T 10,500
Thấp 52T3,600
KLBQ 52T59
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.35
EPS*
P/E-
F P/E13.80
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - CTCP | 3,433,320 | 51 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - CTCP | 2,288,880 | 51 |
Tống Thị Nguyên | 247,962 | 5.53 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - CTCP | 2,288,880 | 51 |
Tống Thị Nguyên | 247,962 | 5.53 |