Mở cửa
Cao nhất11,800
Thấp nhất11,800
KLGD
Vốn hóa335
Dư mua1,100
Dư bán400
Cao 52T 14,000
Thấp 52T9,700
KLBQ 52T2,637
NN mua-
% NN sở hữu3.69
Cổ tức TM950
T/S cổ tức0.08
Beta0.52
EPS*1,237
P/E9.54
F P/E9.28
BVPS11,653
P/B1.01
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Trần Văn Hùng | CTHĐQT | - | N/a | 5,680,000 | N/A |
Ông Bùi Lê Anh Hiếu | TVHĐQT | - | N/a | 3,408,000 | N/A | |
Ông Hoàng Thiện Anh | TVHĐQT | 1978 | N/a | 3,408,000 | N/A | |
Ông Lê Văn Bắc | TVHĐQT | 1970 | N/a | 3,408,000 | N/A | |
Ông Huỳnh Trí Dũng | TGĐ/TVHĐQT | 1969 | ThS Hệ thống điện/Cao Cấp lý luận Chính Trị | 4,548,800 | 2013 | |
Ông Dương Chí Nam | Phó TGĐ | 1975 | KS Điện - Điện tử/Trung cấp Lý luận C.Trị | 8,700 | 1998 | |
Ông Nguyễn Minh Tuấn | Phó TGĐ | 1969 | KS Điện khí hóa/Cao Cấp lý luận Chính Trị | 7,100 | 1994 | |
Ông Trần Chiến Thắng | Phó TGĐ | 1967 | KS Điện/Cao Cấp lý luận Chính Trị | 7,500 | 1993 | |
Bà Nguyễn Thị Xuân Đông | KTT | 1974 | ThS Tài chính Ngân hàng/Trung cấp Lý luận C.Trị | 5,700 | 2011 | |
Bà Phạm Thị Xuân Liễu | Trưởng BKS | 1969 | CN Kinh tế | 5,600 | 2013 | |
Bà Lê Thị Ngọc Anh | Thành viên BKS | - | Cử nhân | 852,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Tấn Phong | Thành viên BKS | 1983 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2,840,000 | 2016 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trần Văn Hùng | CTHĐQT | - | N/a | 5,680,000 | N/A |
Ông Bùi Lê Anh Hiếu | TVHĐQT | - | N/a | 3,408,000 | N/A | |
Ông Lê Văn Bắc | TVHĐQT | - | N/a | 3,408,000 | N/A | |
Ông Huỳnh Trí Dũng | TGĐ/TVHĐQT | 1969 | ThS Hệ thống điện/Cao Cấp lý luận Chính Trị | 4,548,800 | 2013 | |
Ông Dương Chí Nam | Phó TGĐ | 1975 | KS Điện - Điện tử/Trung cấp Lý luận C.Trị | 8,700 | 1998 | |
Ông Nguyễn Minh Tuấn | Phó TGĐ | 1969 | KS Điện khí hóa/Cao Cấp lý luận Chính Trị | 7,100 | 1994 | |
Ông Trần Chiến Thắng | Phó TGĐ | 1967 | KS Điện/Cao Cấp lý luận Chính Trị | 7,500 | 1993 | |
Bà Nguyễn Thị Xuân Đông | KTT | 1974 | ThS Tài chính Ngân hàng/Trung cấp Lý luận C.Trị | 5,700 | 2011 | |
Bà Phạm Thị Xuân Liễu | Trưởng BKS | 1969 | CN Kinh tế | 5,600 | 2013 | |
Bà Lê Thị Ngọc Anh | Thành viên BKS | - | Cử nhân | 852,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Tấn Phong | Thành viên BKS | 1983 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2,840,000 | 2016 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trần Văn Hùng | CTHĐQT | - | N/a | 5,680,000 | N/A |
Ông Bùi Lê Anh Hiếu | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Lê Tấn Cường | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Lê Văn Bắc | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Đình Thọ | TVHĐQT | 1968 | ThS Tài chính | 4,260,000 | N/A | |
Ông Huỳnh Trí Dũng | TGĐ/TVHĐQT | 1969 | ThS Hệ thống điện | 4,548,800 | 2013 | |
Ông Dương Chí Nam | Phó TGĐ | 1975 | KS Điện - Điện tử | 8,700 | 1998 | |
Ông Nguyễn Minh Tuấn | Phó TGĐ | 1969 | KS Điện khí hóa | 7,100 | 1994 | |
Ông Trần Chiến Thắng | Phó TGĐ | 1967 | KS Điện | 7,500 | 1993 | |
Bà Nguyễn Thị Xuân Đông | KTT | 1974 | CN QTKD | 5,700 | 2011 | |
Bà Phạm Thị Xuân Liễu | Trưởng BKS | 1969 | CN Kinh tế | 5,600 | 2013 | |
Bà Lê Thị Ngọc Anh | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Tấn Phong | Thành viên BKS | 1983 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2016 | ||
Ông Trần Nam Trung | Thành viên BKS | 1983 | CN QTKD/ThS Tài chính Ngân hàng | N/A |