Mở cửa
Cao nhất11,800
Thấp nhất11,800
KLGD
Vốn hóa335
Dư mua1,100
Dư bán400
Cao 52T 14,000
Thấp 52T9,700
KLBQ 52T2,637
NN mua-
% NN sở hữu3.69
Cổ tức TM950
T/S cổ tức0.08
Beta0.52
EPS*1,237
P/E9.54
F P/E9.28
BVPS11,653
P/B1.01
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
20/11/2023 | Cá nhân nước ngoài | 13,800 | 0.05 | ||
Cá nhân trong nước | 3,486,800 | 12.28 | |||
Tổ chức nước ngoài | 753,100 | 2.65 | |||
Tổ chức trong nước | 24,146,300 | 85.02 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 13,800 | 0.05 | ||
Cá nhân trong nước | 3,532,600 | 12.44 | |||
Tổ chức nước ngoài | 707,300 | 2.49 | |||
Tổ chức trong nước | 24,146,300 | 85.02 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 9,100 | 0.03 | ||
Cá nhân trong nước | 3,933,400 | 13.85 | |||
CĐ Nhà nước | 14,484,000 | 51 | |||
Tổ chức nước ngoài | 311,200 | 1.10 | |||
Tổ chức trong nước | 9,662,300 | 34.02 |