Mở cửa10,300
Cao nhất10,300
Thấp nhất10,300
KLGD100
Vốn hóa192
Dư mua28,800
Dư bán10,300
Cao 52T 12,500
Thấp 52T9,300
KLBQ 52T8,402
NN mua-
% NN sở hữu0.95
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.08
EPS*242
P/E41.32
F P/E45.74
BVPS17,658
P/B0.57
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trương Minh Hoàng | CTHĐQT | 1986 | ThS QTKD | 548,626 | 2015 |
Ông Đống Lương Sơn | TVHĐQT | 1956 | Cử nhân | 196,912 | 2009 | |
Ông Khổng Minh Dũng | TVHĐQT | 1982 | CN Kinh tế | 105,174 | 2015 | |
Ông Lý Lâm Duy | GĐ/TVHĐQT | 1983 | ThS QTKD | 626,474 | 2016 | |
Ông Trần Xuân Bình | Phó GĐ | 1976 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Đình Việt | KTT | 1989 | CN Kế toán | N | ||
Bà Đặng Thị Phương Nga | Trưởng BKS | 1981 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Lưu Việt Bắc | Thành viên BKS/Thành viên UBKTNB | 1990 | ThS Kế toán | 73 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Bích Ngọc | Thành viên BKS | 1963 | ThS QTKD/CN Anh văn/Quản lý | 76,212 | 2011 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trương Minh Hoàng | CTHĐQT | 1986 | ThS QTKD | 548,626 | 2015 |
Ông Lý Lâm Duy | GĐ/TVHĐQT | 1983 | ThS QTKD | 59,812 | 2016 | |
Ông Đống Lương Sơn | TVHĐQT | 1956 | Cử nhân | 196,912 | 2009 | |
Ông Khổng Minh Dũng | TVHĐQT | 1982 | CN Kinh tế | 105,151 | 2015 | |
Ông Nguyễn Văn Thắng | TVHĐQT | 1979 | ThS QTKD | 42,675 | 2017 | |
Ông Trần Xuân Bình | Phó GĐ | 1976 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Đình Việt | Phụ trách Kế toán | 1989 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Đặng Thị Phương Nga | Trưởng BKS | 1981 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Lưu Việt Bắc | Thành viên BKS/Thành viên UBKTNB | 1990 | ThS Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Bích Ngọc | Thành viên BKS | 1963 | ThS QTKD/CN Anh văn/Quản lý | 76,212 | 2011 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Trương Minh Hoàng | CTHĐQT | 1986 | ThS QTKD | 548,626 | 2015 |
Ông Lý Lâm Duy | GĐ/TVHĐQT | 1983 | ThS QTKD | 59,812 | 2016 | |
Ông Đống Lương Sơn | TVHĐQT | 1956 | Cử nhân | 196,912 | 2009 | |
Ông Khổng Minh Dũng | TVHĐQT | 1982 | CN Kinh tế | 105,151 | 2015 | |
Ông Nguyễn Văn Thắng | TVHĐQT | 1979 | ThS QTKD | 42,675 | 2017 | |
Ông Trần Xuân Bình | Phó GĐ | 1976 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Đình Việt | Phụ trách Kế toán | 1989 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Đặng Thị Phương Nga | Trưởng BKS | - | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Lưu Việt Bắc | Thành viên BKS/Thành viên UBKTNB | - | ThS Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Bích Ngọc | Thành viên BKS | 1963 | ThS QTKD/CN Anh văn/Quản lý | 76,212 | 2011 |