Mở cửa9,400
Cao nhất9,400
Thấp nhất9,100
KLGD1,635
Vốn hóa175
Dư mua24,165
Dư bán41,265
Cao 52T 12,500
Thấp 52T8,300
KLBQ 52T8,599
NN mua-
% NN sở hữu0.95
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.71
EPS*242
P/E38.84
F P/E42.99
BVPS17,658
P/B0.53
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài | 197,053 | 1 | ||
CĐ trong nước | 18,464,190 | 93.68 | |||
Cổ phiếu quỹ | 1,048,661 | 5.32 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 185,173 | 0.94 | ||
CĐ trong nước | 18,476,070 | 93.74 | |||
Cổ phiếu quỹ | 1,048,661 | 5.32 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 189,675 | 1.03 | ||
CĐ trong nước | 18,192,468 | 98.97 |