Mở cửa1,800
Cao nhất1,800
Thấp nhất1,800
KLGD
Vốn hóa8
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 1,800
Thấp 52T1,800
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu7.35
Cổ tức TM2,500
T/S cổ tức1.39
Beta1.91
EPS*-995
P/E-1.81
F P/E2.38
BVPS12,545
P/B0.14
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2010 | CĐ đặc biệt | 554,347 | 13.16 | Bao gồm: HĐQT, BKS, KTT | |
CĐ khác | 3,543,942 | 84.10 | |||
CĐ Nhà nước | 115,500 | 2.74 | |||
Cổ phiếu quỹ | 22 | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2009 | CĐ đặc biệt | 417,874 | 15.37 | HĐQT, BKS, KTT | |
CĐ khác | 2,185,200 | 80.38 | |||
CĐ Nhà nước | 115,500 | 4.25 | |||
Cổ phiếu quỹ | 22 | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2008 | CĐ đặc biệt | 435,423 | 17.62 | HĐQT, BKS,KTT | |
CĐ khác | 1,931,028 | 78.13 | |||
CĐ Nhà nước | 105,000 | 4.25 |