Mở cửa28,200
Cao nhất28,200
Thấp nhất28,200
KLGD5
Vốn hóa21
Dư mua95
Dư bán3,495
Cao 52T 60,000
Thấp 52T9,500
KLBQ 52T1,267
NN mua-
% NN sở hữu3.93
Cổ tức TM653
T/S cổ tức0.02
Beta0.67
EPS*-105
P/E-269.88
F P/E-
BVPS4,615
P/B6.12
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 830,868 | 76.79 | ||
CĐ Nhà nước | 97,632 | 9.02 | TCT Đầu tư và kinh doanh vốn Nhà nước SCIC | ||
Cổ phiếu quỹ | 153,500 | 14.19 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 830,868 | 76.79 | ||
CĐ Nhà nước | 97,632 | 9.02 | TCT Đầu tư và kinh doanh vốn Nhà nước SCIC | ||
Cổ phiếu quỹ | 153,500 | 14.19 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 830,868 | 76.79 | ||
CĐ Nhà nước | 97,632 | 9.02 | TCT Đầu tư và kinh doanh vốn Nhà nước SCIC | ||
Cổ phiếu quỹ | 153,500 | 14.19 |