Mở cửa27,300
Cao nhất27,300
Thấp nhất27,300
KLGD100
Vốn hóa25
Dư mua1,400
Dư bán800
Cao 52T 60,000
Thấp 52T8,100
KLBQ 52T1,496
NN mua-
% NN sở hữu3.96
Cổ tức TM653
T/S cổ tức0.03
Beta0.84
EPS*-105
P/E-241.68
F P/E-
BVPS4,615
P/B5.48
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 830,868 | 76.79 | ||
CĐ Nhà nước | 97,632 | 9.02 | TCT Đầu tư và kinh doanh vốn Nhà nước SCIC | ||
Cổ phiếu quỹ | 153,500 | 14.19 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 830,868 | 76.79 | ||
CĐ Nhà nước | 97,632 | 9.02 | TCT Đầu tư và kinh doanh vốn Nhà nước SCIC | ||
Cổ phiếu quỹ | 153,500 | 14.19 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 830,868 | 76.79 | ||
CĐ Nhà nước | 97,632 | 9.02 | TCT Đầu tư và kinh doanh vốn Nhà nước SCIC | ||
Cổ phiếu quỹ | 153,500 | 14.19 |