Mở cửa27,300
Cao nhất27,300
Thấp nhất26,000
KLGD706
Vốn hóa24
Dư mua2,194
Dư bán2,694
Cao 52T 60,000
Thấp 52T8,100
KLBQ 52T1,471
NN mua-
% NN sở hữu3.96
Cổ tức TM653
T/S cổ tức0.03
Beta0.84
EPS*-105
P/E-241.68
F P/E-
BVPS4,615
P/B5.48
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Trần Duy Hải | 552,726 | 51.08 |
Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước (SCIC) | 97,632 | 9.02 | |
Trần Hải Nguyên Long | 78,860 | 7.29 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Trần Duy Hải | 552,726 | 51.08 |
Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước (SCIC) | 97,632 | 9.02 | |
Trần Hải Nguyên Long | 78,860 | 7.29 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước (SCIC) | 97,632 | 9.02 |