Mở cửa27,800
Cao nhất27,800
Thấp nhất23,800
KLGD515
Vốn hóa23
Dư mua2,585
Dư bán1,185
Cao 52T 60,000
Thấp 52T8,100
KLBQ 52T1,496
NN mua-
% NN sở hữu3.96
Cổ tức TM653
T/S cổ tức0.02
Beta0.84
EPS*-105
P/E-251.43
F P/E-
BVPS4,615
P/B5.70
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Trần Duy Hải | 552,726 | 51.08 |
Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước (SCIC) | 97,632 | 9.02 | |
Trần Hải Nguyên Long | 78,860 | 7.29 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Trần Duy Hải | 552,726 | 51.08 |
Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước (SCIC) | 97,632 | 9.02 | |
Trần Hải Nguyên Long | 78,860 | 7.29 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước (SCIC) | 97,632 | 9.02 |