Mở cửa8,280
Cao nhất8,430
Thấp nhất8,100
KLGD332,800
Vốn hóa420
Dư mua12,200
Dư bán11,800
Cao 52T 9,400
Thấp 52T4,100
KLBQ 52T279,636
NN mua-
% NN sở hữu0.02
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.19
EPS*2,042
P/E4.04
F P/E17.35
BVPS6,796
P/B1.21
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
13/03/2025 | 8,230 | -20 (-0.24%) | 332,800 |
12/03/2025 | 8,250 | -30 (-0.36%) | 273,600 |
11/03/2025 | 8,280 | 170 (+2.10%) | 464,400 |
10/03/2025 | 8,110 | 530 (+6.99%) | 396,600 |
07/03/2025 | 7,580 | 40 (+0.53%) | 178,500 |
05/09/2011 | Trả cổ tức năm 2010 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:12 |
Tên đầy đủ: CTCP COMA 18
Tên tiếng Anh: COMA 18 Joint Stock Company
Tên viết tắt:COMA18
Địa chỉ: Tầng 1 Tòa nhà Westa - Số 108 Trần Phú - P. Mộ Lao - Q. Hà Đông - Tp. Hà Nội
Người công bố thông tin: Ms. Vũ Thị Tuyết Mai
Điện thoại: (84.24) 3354 5608
Fax: (84.24) 3354 4667
Email:coma18@vnn.vn
Website:https://coma18.vn
Sàn giao dịch: HOSE
Nhóm ngành: Xây dựng và Bất động sản
Ngành: Phát triển bất động sản
Ngày niêm yết: 19/07/2011
Vốn điều lệ: 510,399,470,000
Số CP niêm yết: 51,039,947
Số CP đang LH: 51,039,947
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0500236860
GPTL: 2102QĐ-BXD
Ngày cấp: 11/11/2005
GPKD: 0500236860
Ngày cấp: 21/12/2005
Ngành nghề kinh doanh chính:
- DV tư vấn, môi giới, quản lý, quảng cáo và sàn giao dịch BĐS
- Đào tạo dạy nghề: điện, điện tử, tin học
- Khai thác kinh doanh khoáng sản; Sản xuất, kinh doanh vật liệu xây dựng; ...
- Tiền thân là một doanh nghiệp CP hạch toán độc lập trực thuộc TCT Cơ khí xây dựng (COMA) – Bộ xây dựng, được chuyển thành CTCP Cơ Khí Xây Dựng số 18 theo quyết định số 2102QĐ-BXD ngày 11 tháng 11 năm 2005 của Bộ Xây Dựng. Công ty có vốn điều lệ ban đầu là 13.5 tỷ đồng.
- Tháng 03/2008: Tăng vốn điều lệ lên 30 tỷ đồng.
- Tháng 05/2009: Tăng vốn điều lệ lên 60 tỷ đồng.
- Tháng 08/2010: Tăng vốn điều lệ lên 120 tỷ đồng.
- Tháng 06/2012: Tăng vốn điều lệ lên 134.39 tỷ đồng.
- Tháng 03/2017: Tăng vốn điều lệ lên 315.39 tỷ đồng.
- Tháng 01/2025: Tăng vốn điều lệ lên 510.39 tỷ đồng.
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |