Mở cửa52,200
Cao nhất53,200
Thấp nhất52,200
KLGD16,600
Vốn hóa175
Dư mua17,400
Dư bán55,800
Cao 52T 59,800
Thấp 52T39,600
KLBQ 52T7,953
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM5,000
T/S cổ tức0.10
Beta1.21
EPS*
P/E-
F P/E7.86
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Trần Quân Anh | CTHĐQT | 1970 | N/a | N/A | |
Ông Đổng Trọng Nghĩa | TVHĐQT | 1966 | N/a | N/A | ||
Ông Trần Văn Thái | TVHĐQT | 1963 | KS Chế tạo máy | 58,275 | 1985 | |
Ông Lê Thanh Vân | GĐ/TVHĐQT | 1964 | KS Cơ Khí | 103,143 | 1990 | |
Ông Huỳnh Văn An | TVHĐQT/Phó GĐ | 1972 | KS Cơ Khí | 53,198 | N/A | |
Bà Phan Thị Ngọc Lan Thanh | KTT | 1981 | CN Kế toán Doanh nghiệp | 0 | ||
Ông Quách Kim Long | Trưởng BKS | 1964 | ThS QTKD | 18,354 | 2014 | |
Ông Nguyễn Đức Hiền | Thành viên BKS | 1970 | CN Kế toán | 160 | N/A | |
Ông Nguyễn Thành Nghề | Thành viên BKS | 1989 | CN QTKD | 2016 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trần Quân Anh | CTHĐQT | 1970 | N/a | N/A | |
Ông Đổng Trọng Nghĩa | TVHĐQT | - | N/a | 623,222 | N/A | |
Ông Trần Văn Thái | TVHĐQT | 1963 | KS Chế tạo máy | 58,275 | 1985 | |
Ông Lê Thanh Vân | GĐ/TVHĐQT | 1964 | KS Cơ Khí | 103,143 | 1990 | |
Ông Huỳnh Văn An | TVHĐQT/Phó GĐ | 1972 | KS Cơ Khí | 53,198 | N/A | |
Bà Phan Thị Ngọc Lan Thanh | KTT | 1981 | CN Kế toán Doanh nghiệp | 0 | ||
Ông Quách Kim Long | Trưởng BKS | 1964 | ThS QTKD | 18,354 | 2014 | |
Ông Nguyễn Đức Hiền | Thành viên BKS | 1970 | CN Kế toán | 160 | N/A | |
Ông Nguyễn Thành Nghề | Thành viên BKS | 1989 | CN QTKD | 2016 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trần Quân Anh | CTHĐQT | 1970 | N/a | N/A | |
Ông Đổng Trọng Nghĩa | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Lê Thanh Vân | GĐ/TVHĐQT | 1964 | KS Cơ Khí | 103,143 | 1990 | |
Ông Huỳnh Văn An | TVHĐQT/Phó GĐ | 1972 | KS Cơ Khí | 53,198 | N/A | |
Ông Trần Văn Thái | TVHĐQT/Phó GĐ | 1963 | KS Chế tạo máy | 58,275 | 1985 | |
Bà Phan Thị Ngọc Lan Thanh | Trưởng phòng TCKT | 1981 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Quách Kim Long | Trưởng BKS | 1964 | ThS QTKD | 18,354 | 2014 | |
Ông Nguyễn Đức Hiền | Thành viên BKS | 1970 | N/a | 160 | N/A | |
Ông Nguyễn Thành Nghề | Thành viên BKS | 1989 | CN QTKD | 2016 |