Mở cửa52,200
Cao nhất53,200
Thấp nhất52,200
KLGD16,600
Vốn hóa175
Dư mua17,400
Dư bán55,800
Cao 52T 59,800
Thấp 52T39,600
KLBQ 52T7,953
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM5,000
T/S cổ tức0.10
Beta1.21
EPS*
P/E-
F P/E7.86
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Máy Động lực và Máy Nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 1,558,072 | 47.41 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Máy Động lực và Máy Nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 1,558,072 | 47.41 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Máy Động lực và Máy Nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 1,558,072 | 47.41 |