Mở cửa23,900
Cao nhất23,900
Thấp nhất23,900
KLGD5,000
Vốn hóa741
Dư mua7,700
Dư bán16,300
Cao 52T 28,000
Thấp 52T21,800
KLBQ 52T1,953
NN mua-
% NN sở hữu0.03
Cổ tức TM1,900
T/S cổ tức0.08
Beta0.59
EPS*3,156
P/E7.57
F P/E9.62
BVPS17,326
P/B1.38
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Cao Trường Thụ | CTHĐQT | 1983 | N/a | N/A | |
Ông Nguyễn Danh Quân | Phó CTHĐQT | 1974 | T.S K.Tế/N/a | N/A | ||
Bà Đỗ Thị Hiếu | TVHĐQT | 1973 | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Việt Thắng | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Lã Quý Duẩn | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | CN Kinh tế | 101,500 | 1997 | |
Ông Phạm Viết Long | Phó TGĐ | 1965 | KS C.Khí C.T.Máy | 22,600 | N/A | |
Ông Nguyễn Tuấn Cương | Quyền GĐ | 1973 | KS Chế tạo máy | 6,100 | N/A | |
Ông Nguyễn Minh Ngọc | GĐ Sản xuất | 1983 | ThS Kỹ sư Xây dựng | 1,400 | N/A | |
Ông Thái Hồng Khanh | GĐ Sản xuất | 1975 | KS Cơ Khí | 6,500 | N/A | |
Bà Hoàng Thị Kim Liên | Phụ trách Kế toán | 1980 | CN Kinh tế | 5,100 | N/A | |
Ông Nguyễn Anh Dũng | Trưởng BKS | 1979 | CN TCKT/ThS Kinh tế | N/A | ||
Ông Hoàng Như Thái | Thành viên BKS | 1982 | KS K.Tế XD | N/A | ||
Bà Lê Thị Thanh Nội | Thành viên BKS | 1978 | ThS Kinh tế | 2019 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Cao Trường Thụ | CTHĐQT | 1983 | N/a | N/A | |
Ông Nguyễn Danh Quân | Phó CTHĐQT | 1974 | T.S K.Tế/N/a | N/A | ||
Bà Đỗ Thị Hiếu | TVHĐQT | 1973 | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Việt Thắng | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Lã Quý Duẩn | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | CN Kinh tế | 101,500 | 1997 | |
Ông Phạm Viết Long | Phó TGĐ | 1965 | KS C.Khí C.T.Máy | 22,600 | N/A | |
Ông Nguyễn Tuấn Cương | Quyền GĐ | 1973 | KS Chế tạo máy | 6,100 | N/A | |
Ông Bùi Thanh Tuệ | GĐ | 1979 | KS Cơ Khí | 1,000 | 2002 | |
Ông Nguyễn Minh Ngọc | GĐ Sản xuất | 1983 | ThS Kỹ sư Xây dựng | 1,400 | N/A | |
Ông Thái Hồng Khanh | GĐ Sản xuất | 1975 | KS Cơ Khí | 6,500 | N/A | |
Bà Hoàng Thị Kim Liên | Phụ trách Kế toán | 1980 | CN Kinh tế | 5,100 | N/A | |
Ông Nguyễn Anh Dũng | Trưởng BKS | 1979 | CN TCKT/ThS Kinh tế | N/A | ||
Ông Hoàng Như Thái | Thành viên BKS | 1982 | KS K.Tế XD | N/A | ||
Bà Lê Thị Thanh Nội | Thành viên BKS | 1978 | ThS Kinh tế | 2019 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Cao Trường Thụ | CTHĐQT | 1983 | N/a | N/A | |
Ông Nguyễn Danh Quân | Phó CTHĐQT | 1974 | T.S K.Tế/N/a | N/A | ||
Bà Đỗ Thị Hiếu | TVHĐQT | 1973 | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Việt Thắng | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Lã Quý Duẩn | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | CN Kinh tế | 101,500 | 1997 | |
Ông Phạm Viết Long | Phó TGĐ | 1965 | KS C.Khí C.T.Máy | 22,600 | N/A | |
Ông Nguyễn Tuấn Cương | Quyền GĐ | 1973 | KS Chế tạo máy | N/A | ||
Ông Nguyễn Minh Ngọc | GĐ Sản xuất | 1983 | ThS Kỹ sư Xây dựng | 1,400 | N/A | |
Ông Thái Hồng Khanh | GĐ Sản xuất | 1975 | KS Cơ Khí | 6,500 | N/A | |
Ông Nguyễn Việt Hùng | KTT | 1989 | CN Kế toán | 2020 | ||
Ông Nguyễn Anh Dũng | Trưởng BKS | 1979 | CN TCKT/ThS Kinh tế | N/A | ||
Ông Hoàng Như Thái | Thành viên BKS | 1982 | KS K.Tế XD | N/A | ||
Bà Lê Thị Thanh Nội | Thành viên BKS | 1978 | ThS Kinh tế | 2019 |