Mở cửa23,900
Cao nhất23,900
Thấp nhất23,900
KLGD5,000
Vốn hóa741
Dư mua7,700
Dư bán16,300
Cao 52T 28,000
Thấp 52T21,800
KLBQ 52T1,953
NN mua-
% NN sở hữu0.03
Cổ tức TM1,900
T/S cổ tức0.08
Beta0.59
EPS*3,156
P/E7.57
F P/E9.62
BVPS17,326
P/B1.38
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Licogi - CTCP | 27,609,700 | 89.06 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Licogi - CTCP | 27,609,700 | 89.06 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Tổng Công ty Licogi - CTCP | 27,609,700 | 89.06 |