Mở cửa19,900
Cao nhất20,100
Thấp nhất19,900
KLGD33,300
Vốn hóa1,910
Dư mua6,600
Dư bán13,600
Cao 52T 27,500
Thấp 52T18,600
KLBQ 52T150,505
NN mua-
% NN sở hữu0.02
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.26
EPS*1,348
P/E14.69
F P/E13.28
BVPS15,496
P/B1.28
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Trần Thọ Thắng | CTHĐQT | 1965 | Kiến trúc sư | 8,912,474 | 1994 |
Ông Đinh Thanh Tâm | Phó CTHĐQT | 1979 | CN Luật | 5,000,000 | N/A | |
Ông Quảng Trọng Sang | Phó CTHĐQT | 1981 | N/a | 100,000 | Độc lập | |
Bà Đinh Thanh Thảo | TVHĐQT | 1964 | N/a | Độc lập | ||
Ông Lê Trọng Ngọc | TVHĐQT | 1962 | KS Xây dựng | 595,500 | 2006 | |
Ông Lê Trọng Tú | TVHĐQT | 1971 | ThS QTKD | 2020 | ||
Ông Nguyễn Xuân Dũng | TVHĐQT | 1980 | CN QTKD | 9,162,460 | N/A | |
Ông Trần Văn Vinh | TVHĐQT | 1959 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Bà Phạm Thị Như Phượng | TGĐ/TVHĐQT | 1981 | ThS QTKD | 1,610,645 | 2005 | |
Ông Trần Quốc Trưởng | Phó TGĐ Thường trực | 1969 | CN Kinh tế | 181,731 | 1996 | |
Ông Bùi Minh Tâm | Phó TGĐ | 1976 | Kỹ sư | - | N/A | |
Ông Nguyễn Thanh Hồng | Phó TGĐ | 1969 | KS Xây dựng | 193,128 | 2006 | |
Bà Trần Ngọc Hạnh | Phó TGĐ | 1978 | CN Kinh tế | 114,587 | 2012 | |
Ông Trần Quang Vũ | Phó TGĐ | 1990 | Thạc sỹ | 182,197 | N/A | |
Bà Trần Thị Mai Hương | Phó TGĐ | 1976 | KS Xây dựng | 275,140 | N/A | |
Bà Kha Thị Mỹ Ngọc | KTT/GĐ Tài chính | 1979 | CN Kinh tế | 75,458 | 2016 | |
Ông Võ Văn Ý | Trưởng BKS | 1994 | CN Luật | N/A | ||
Ông Hà Minh Tuân | Thành viên BKS | 1972 | CN Kế toán | 75 | 2002 | |
Bà Mã Hồng Phương | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 2021 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Trần Thọ Thắng | CTHĐQT | 1965 | Kiến trúc sư | 8,912,474 | 1994 |
Ông Đinh Thanh Tâm | Phó CTHĐQT | 1979 | CN Luật | 4,999,998 | N/A | |
Ông Quảng Trọng Sang | Phó CTHĐQT | 1981 | N/a | 100,000 | Độc lập | |
Ông Lê Trọng Ngọc | TVHĐQT | 1962 | KS Xây dựng | 600,000 | 2006 | |
Ông Nguyễn Xuân Dũng | TVHĐQT | 1980 | CN QTKD | - | N/A | |
Ông Trần Văn Vinh | TVHĐQT | 1959 | CN Kinh tế | - | N/A | |
Bà Phạm Thị Như Phượng | TGĐ/TVHĐQT | 1981 | ThS QTKD | 1,610,645 | 2005 | |
Ông Nguyễn Thanh Hồng | Phó TGĐ Thường trực | 1969 | KS Xây dựng | 181,731 | 2006 | |
Ông Bùi Minh Tâm | Phó TGĐ | 1976 | Kỹ sư | - | N/A | |
Ông Lưu Chí Thịnh | Phó TGĐ | 1971 | KS Cơ Điện | 2020 | ||
Bà Trần Ngọc Hạnh | Phó TGĐ | 1978 | Kế Toán Tổng hợp | 114,587 | 2012 | |
Ông Trần Quang Vũ | Phó TGĐ | 1990 | Thạc sỹ | 182,197 | N/A | |
Ông Trần Quốc Trưởng | Phó TGĐ | 1969 | CN Kinh tế | 181,731 | 1996 | |
Bà Trần Thị Mai Hương | Phó TGĐ | 1976 | KS Xây dựng | 275,140 | N/A | |
Bà Kha Thị Mỹ Ngọc | KTT | 1979 | CN Kinh tế | 75,458 | 2016 | |
Ông Võ Văn Ý | Trưởng BKS | 1994 | CN Luật | N/A | ||
Ông Hà Minh Tuân | Thành viên BKS | 1972 | CN Kế toán | 5,475 | 2002 | |
Bà Mã Hồng Phương | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 2021 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trần Thọ Thắng | CTHĐQT | 1965 | Kiến trúc sư | 8,912,474 | 1994 |
Ông Quảng Trọng Sang | Phó CTHĐQT | 1981 | N/a | 600,000 | Độc lập | |
Ông Hà Duy Nghiêm | TVHĐQT | - | N/a | 220,000 | Độc lập | |
Ông Lê Trọng Ngọc | TVHĐQT | 1962 | KS Xây dựng | 602,400 | 2006 | |
Ông Lê Trọng Tú | TVHĐQT | 1971 | ThS QTKD | 2020 | ||
Ông Nguyễn Đức Hùng | TVHĐQT | 1994 | N/a | 770 | N/A | |
Ông Nguyễn Thanh Lâm | TVHĐQT | 1971 | N/a | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Thị Hoa Lệ | TVHĐQT | 1957 | CN Ngoại ngữ/Quản lý KT | 709,999 | 2010 | |
Bà Phạm Thị Như Phượng | TGĐ/TVHĐQT | 1981 | ThS QTKD | 1,610,645 | 2005 | |
Ông Nguyễn Thanh Hồng | Phó TGĐ Thường trực | 1969 | KS Xây dựng | 256,828 | 2006 | |
Ông Lưu Chí Thịnh | Phó TGĐ | 1971 | KS Cơ Điện | 2020 | ||
Bà Trần Ngọc Hạnh | Phó TGĐ | 1978 | Kế Toán Tổng hợp | 114,587 | 2012 | |
Ông Trần Quang Vũ | Phó TGĐ | 1990 | Thạc sỹ | 182,197 | N/A | |
Ông Trần Quốc Trưởng | Phó TGĐ | 1969 | CN Kinh tế | 640,915 | 1996 | |
Bà Trần Thị Mai Hương | Phó TGĐ | 1976 | KS Xây dựng | 275,140 | N/A | |
Bà Kha Thị Mỹ Ngọc | KTT | 1979 | CN Kinh tế | 75,458 | 2016 | |
Ông Hà Minh Tuân | Trưởng BKS | 1972 | CN Kế toán | 5,475 | 2002 | |
Bà Mã Hồng Phương | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 2021 | ||
Bà Nguyễn Bích Nghĩa | Thành viên BKS | 1976 | CN Kế toán | 262,424 | 2016 |