Mở cửa19,900
Cao nhất19,950
Thấp nhất19,700
KLGD35,200
Vốn hóa1,886
Dư mua8,600
Dư bán7,500
Cao 52T 27,500
Thấp 52T18,600
KLBQ 52T150,792
NN mua-
% NN sở hữu0.02
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.24
EPS*1,348
P/E14.80
F P/E13.38
BVPS15,496
P/B1.29
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 11,949 | 0.01 | ||
Cá nhân trong nước | 91,552,649 | 96.11 | |||
Tổ chức nước ngoài | 7,237 | 0.01 | |||
Tổ chức trong nước | 3,687,526 | 3.87 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 24,249 | 0.03 | ||
Cá nhân trong nước | 90,283,806 | 94.78 | |||
Tổ chức nước ngoài | 8,312 | 0.01 | |||
Tổ chức trong nước | 4,942,994 | 5.19 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 77,735,114 | 89.76 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 7,193,160 | 8.31 | |||
CĐ Nhà nước | 1,671,494 | 1.93 | |||
Công đoàn Công ty | 13 | 0.00 |