Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa54
Dư mua
Dư bán8,500
Cao 52T 15,400
Thấp 52T12,000
KLBQ 52T246
NN mua-
% NN sở hữu0.18
Cổ tức TM1,100
T/S cổ tức0.08
Beta0.35
EPS*695
P/E19.28
F P/E19.95
BVPS19,226
P/B0.70
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 2,027,500 | 50.06 | ||
CĐ Nhà nước | 1,984,500 | 49 | Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam | ||
Cổ phiếu quỹ | 38,000 | 0.94 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 2,027,500 | 50.06 | ||
CĐ Nhà nước | 1,984,500 | 49 | Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam | ||
Cổ phiếu quỹ | 38,000 | 0.94 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 2,027,500 | 50.06 | ||
CĐ Nhà nước | 1,984,500 | 49 | Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam | ||
Cổ phiếu quỹ | 38,000 | 0.94 |