Mở cửa13,800
Cao nhất13,800
Thấp nhất13,800
KLGD400
Vốn hóa55
Dư mua500
Dư bán5,200
Cao 52T 15,400
Thấp 52T12,000
KLBQ 52T381
NN mua-
% NN sở hữu0.18
Cổ tức TM1,100
T/S cổ tức0.08
Beta0.05
EPS*715
P/E20.28
F P/E21.59
BVPS19,345
P/B0.75
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 2,027,500 | 50.06 | ||
CĐ Nhà nước | 1,984,500 | 49 | Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam | ||
Cổ phiếu quỹ | 38,000 | 0.94 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 2,027,500 | 50.06 | ||
CĐ Nhà nước | 1,984,500 | 49 | Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam | ||
Cổ phiếu quỹ | 38,000 | 0.94 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 2,027,500 | 50.06 | ||
CĐ Nhà nước | 1,984,500 | 49 | Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam | ||
Cổ phiếu quỹ | 38,000 | 0.94 |