Mở cửa49,750
Cao nhất49,750
Thấp nhất49,500
KLGD4,400
Vốn hóa1,297
Dư mua700
Dư bán3,500
Cao 52T 53,300
Thấp 52T37,900
KLBQ 52T6,618
NN mua-
% NN sở hữu2.04
Cổ tức TM4,000
T/S cổ tức0.08
Beta0.57
EPS*5,651
P/E8.72
F P/E10.42
BVPS34,766
P/B1.42
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 205,904 | 0.79 | ||
CĐ khác trong nước | 10,488,287 | 40.02 | |||
CĐ lớn | 15,038,620 | 57.38 | |||
Công đoàn Công ty | 7,177 | 0.03 | |||
Tổ chức nước ngoài | 467,595 | 1.78 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 87,346 | 0.33 | ||
CĐ khác | 10,654,320 | 40.65 | |||
CĐ lớn | 15,038,620 | 57.38 | |||
Công đoàn Công ty | 7,177 | 0.03 | |||
Tổ chức nước ngoài | 420,120 | 1.60 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
20/11/2020 | Cá nhân nước ngoài | 157,516 | 0.60 | ||
CĐ khác | 10,596,200 | 40.43 | |||
CĐ lớn | 15,038,620 | 57.38 | |||
Công đoàn Công ty | 7,177 | 0.03 | |||
Tổ chức nước ngoài | 408,070 | 1.56 |