Mở cửa50,500
Cao nhất50,500
Thấp nhất50,400
KLGD1,300
Vốn hóa1,321
Dư mua6,600
Dư bán1,100
Cao 52T 53,300
Thấp 52T35,600
KLBQ 52T6,819
NN mua100
% NN sở hữu2.05
Cổ tức TM4,000
T/S cổ tức0.08
Beta0.16
EPS*5,732
P/E8.81
F P/E10.67
BVPS34,715
P/B1.45
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 205,904 | 0.79 | ||
CĐ khác trong nước | 10,488,287 | 40.02 | |||
CĐ lớn | 15,038,620 | 57.38 | |||
Công đoàn Công ty | 7,177 | 0.03 | |||
Tổ chức nước ngoài | 467,595 | 1.78 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 87,346 | 0.33 | ||
CĐ khác | 10,654,320 | 40.65 | |||
CĐ lớn | 15,038,620 | 57.38 | |||
Công đoàn Công ty | 7,177 | 0.03 | |||
Tổ chức nước ngoài | 420,120 | 1.60 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
20/11/2020 | Cá nhân nước ngoài | 157,516 | 0.60 | ||
CĐ khác | 10,596,200 | 40.43 | |||
CĐ lớn | 15,038,620 | 57.38 | |||
Công đoàn Công ty | 7,177 | 0.03 | |||
Tổ chức nước ngoài | 408,070 | 1.56 |