Mở cửa49,750
Cao nhất49,750
Thấp nhất49,500
KLGD4,400
Vốn hóa1,297
Dư mua700
Dư bán3,500
Cao 52T 53,300
Thấp 52T37,900
KLBQ 52T6,618
NN mua-
% NN sở hữu2.04
Cổ tức TM4,000
T/S cổ tức0.08
Beta0.57
EPS*5,651
P/E8.72
F P/E10.42
BVPS34,766
P/B1.42
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Thuốc lá Việt Nam - Công ty TNHH MTV | 13,366,080 | 51 |
Công ty TNHH MTV Thuốc lá Sài Gòn | 1,672,540 | 6.38 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Thuốc lá Việt Nam - Công ty TNHH MTV | 13,366,080 | 51 |
Công ty TNHH MTV Thuốc lá Sài Gòn | 1,672,540 | 6.38 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Thuốc lá Việt Nam - Công ty TNHH MTV | 13,366,080 | 51 |
Công ty TNHH MTV Thuốc lá Sài Gòn | 1,672,540 | 6.38 |