Mở cửa50,500
Cao nhất50,500
Thấp nhất50,400
KLGD1,300
Vốn hóa1,321
Dư mua6,600
Dư bán1,100
Cao 52T 53,300
Thấp 52T35,600
KLBQ 52T6,819
NN mua100
% NN sở hữu2.05
Cổ tức TM4,000
T/S cổ tức0.08
Beta0.16
EPS*5,732
P/E8.81
F P/E10.67
BVPS34,715
P/B1.45
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Thuốc lá Việt Nam - Công ty TNHH MTV | 13,366,080 | 51 |
Công ty TNHH MTV Thuốc lá Sài Gòn | 1,672,540 | 6.38 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Thuốc lá Việt Nam - Công ty TNHH MTV | 13,366,080 | 51 |
Công ty TNHH MTV Thuốc lá Sài Gòn | 1,672,540 | 6.38 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Thuốc lá Việt Nam - Công ty TNHH MTV | 13,366,080 | 51 |
Công ty TNHH MTV Thuốc lá Sài Gòn | 1,672,540 | 6.38 |