CTCP Xi măng La Hiên VVMI (HNX: CLH)

VVMI La Hien Cement Joint Stock Company

22,000

200 (+0.92%)
23/04/2025 15:19

Mở cửa21,900

Cao nhất22,000

Thấp nhất21,800

KLGD3,200

Vốn hóa264

Dư mua22,400

Dư bán12,200

Cao 52T 23,900

Thấp 52T20,500

KLBQ 52T6,048

NN mua-

% NN sở hữu5.23

Cổ tức TM1,600

T/S cổ tức0.07

Beta0.77

EPS*3,376

P/E6.46

F P/E8.72

BVPS16,875

P/B1.29

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng CLH: CQT HPG PVT TCL SED
Trending: HPG (168.952) - FPT (148.117) - MBB (107.482) - VIC (101.964) - VCB (90.157)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP Xi măng La Hiên VVMI
NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
23/04/202522,000200 (+0.92%)3,200
22/04/202521,800-800 (-3.54%)14,125
21/04/202522,600-100 (-0.44%)5,600
18/04/202522,700300 (+1.34%)700
17/04/202522,400200 (+0.90%)500
KLGD: cp, Giá: đồng
ĐVT: Triệu đồng
ĐVT: Triệu đồng
26/04/2024Trả cổ tức đợt 2/2023 bằng tiền, 1,600 đồng/CP
15/12/2023Trả cổ tức đợt 1/2023 bằng tiền, 1,000 đồng/CP
16/05/2023Trả cổ tức đợt 2/2022 bằng tiền, 2,300 đồng/CP
15/12/2022Trả cổ tức đợt 1/2022 bằng tiền, 1,200 đồng/CP
27/04/2022Trả cổ tức năm 2021 bằng tiền, 2,500 đồng/CP
STTCTCKTỷ lệ(%)Ngày hiệu lực
1 VPS (CK VPS) 0 0 31/07/2023
2 FPTS (CK FPT) 10 0 14/04/2025
3 BSC (CK BIDV) 30 0 07/02/2018
4 SHS (CK Sài Gòn -Hà Nội) 50 0 04/04/2025
5 MBKE (CK MBKE) 20 0 28/10/2022
6 BVSC (CK Bảo Việt) 50 0 21/08/2019
7 PHS (CK Phú Hưng) 50 20 14/04/2025
8 Pinetree Securities (CK Pinetree) 40 0 05/09/2019
9 ABS (CK An Bình) 1 0 11/04/2025
10 VFS (CK Nhất Việt) 50 0 30/08/2023
11 APG (CK An Phát) 50 0 14/04/2025
12 TVSI (CK Tân Việt) 50 0 15/04/2025
13 TVB (CK Trí Việt) 50 0 31/08/2023
22/04/2025BCTC quý 1 năm 2025
21/04/2025Nghị quyết đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
10/04/2025Nghị quyết HĐQT về việc ký kết hợp đồng, thực hiện giao dịch với bên liên quan
24/03/2025Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
12/03/2025Nghị quyết HĐQT về việc ký kết hợp đồng, thực hiện giao dịch với bên liên quan

CTCP Xi măng La Hiên VVMI

Tên đầy đủ: CTCP Xi măng La Hiên VVMI

Tên tiếng Anh: VVMI La Hien Cement Joint Stock Company

Tên viết tắt:

Địa chỉ: Xóm Cây Bòng - Xã La Hiên - H.Võ Nhai - T.Thái Nguyên

Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Văn Dũng

Điện thoại: (84.208) 382 9154

Fax: (84.208) 382 9056

Email:ctycpxmlh@yahoo.com.vn

Website:http://www.ximanglahien.com.vn/

Sàn giao dịch: HNX

Nhóm ngành: Sản xuất

Ngành: Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim

Ngày niêm yết: 07/06/2016

Vốn điều lệ: 120,000,000,000

Số CP niêm yết: 12,000,000

Số CP đang LH: 12,000,000

Trạng thái: Công ty đang hoạt động

Mã số thuế: 4600422240

GPTL:

Ngày cấp:

GPKD: 4600422240

Ngày cấp: 01/01/2008

Ngành nghề kinh doanh chính:

- Sản xuất mua bán xi măng, vôi, thạch cao, và vật liệu xây dựng

- Bán buôn thiết bị lắp đặt trong xây dựng

- Tiền thân là Nhà máy xi măng La Hiên được thành lập theo Quyết định số 925/NL-BCCB-LĐ ngày 31/12/1994.

- Ngày 01/01/2008: CTCP Xi măng La Hiên VVMI chính thức chuyển đổi thành CTCP với vốn điều lệ là 100 tỷ đồng.

- Năm 2008: Công ty đã được Ủy ban Chứng khoán Nhà nước chấp thuận hồ sơ đăng ký công ty đại chúng.

- Ngày 18/03/2016: Công ty được Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam cấp Giấy chứng nhận đăng ký chứng khoán.

- Ngày 22/04/2016: Cổ phiếu công ty được chấp thuận niêm yết trên HNX với mã chứng khoán CLH.

- Ngày 07/06/2016: Ngày giao dịch đầu tiên của CLH trên HNX với giá đóng cửa cuối phiên là 13,800 đồng/CP.

- Năm 2020: Tăng vốn điều lệ lên 120 tỷ đồng.

Chỉ tiêuĐơn vị
Giá chứng khoánVNĐ
Khối lượng giao dịchCổ phần
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức%
Vốn hóaTỷ đồng
Thông tin tài chínhTriệu đồng
EPS, BVPS, Cổ tức TMVNĐ
P/E, F P/E, P/BLần
ROS, ROA, ROE%
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty.
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.