Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS*
P/E
F P/E
BVPS
P/B
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
17/05/2010 | CĐ khác | 4,289,000 | 47.66 | ||
Tổ chức trong nước | 4,711,000 | 52.34 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2009 | Cá nhân trong nước | 3,127,000 | 34.74 | ||
CĐ đặc biệt | 312,500 | 3.47 | HĐQT, BKS | ||
Cổ phiếu quỹ | 119,500 | 1.33 | |||
Tổ chức trong nước | 5,441,000 | 60.46 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
05/06/2009 | CBCNV công ty | 65,000 | 0.72 | ||
CĐ đặc biệt | 322,500 | 3.58 | Hội đồng quản trị, tổng giám đốc, ban kiểm soát, kế toán trưởng | ||
CĐ ngoài công ty | 8,493,000 | 94.37 | |||
Cổ phiếu quỹ | 119,500 | 1.33 |