Mở cửa43,300
Cao nhất43,300
Thấp nhất43,300
KLGD
Vốn hóa563
Dư mua100
Dư bán
Cao 52T 48,800
Thấp 52T29,100
KLBQ 52T1,291
NN mua-
% NN sở hữu4.72
Cổ tức TM1,600
T/S cổ tức0.04
Beta0.19
EPS*4,069
P/E10.64
F P/E11.20
BVPS19,628
P/B2.21
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
01/11/2023 | CĐ khác trong nước | 2,938,315 | 22.60 | ||
CĐ Nhà nước | 6,630,400 | 51 | Tổng Công ty Cấp nước Sài Gòn - TNHH MTV | ||
CĐ nội bộ | 2,806,595 | 21.59 | HĐQT, BGĐ, BKS | ||
CĐ nước ngoài | 624,590 | 4.81 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
03/06/2022 | CĐ khác trong nước | 1,981,175 | 15.24 | ||
CĐ Nhà nước | 6,630,400 | 51 | Tổng Công ty Cấp nước Sài Gòn - TNHH MTV | ||
CĐ nội bộ | 3,763,835 | 28.95 | HĐQT, BGĐ, BKS | ||
CĐ nước ngoài | 624,590 | 4.80 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác trong nước | 2,795,385 | 21.50 | ||
CĐ nội bộ | 2,951,925 | 22.71 | HĐQT, BGĐ, BKS | ||
CĐ nước ngoài | 622,290 | 4.79 |