Mở cửa43,300
Cao nhất43,300
Thấp nhất43,300
KLGD
Vốn hóa563
Dư mua100
Dư bán
Cao 52T 48,800
Thấp 52T29,100
KLBQ 52T1,291
NN mua-
% NN sở hữu4.72
Cổ tức TM1,600
T/S cổ tức0.04
Beta0.19
EPS*4,069
P/E10.64
F P/E11.20
BVPS19,628
P/B2.21
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Cấp nước Sài Gòn - TNHH MTV | 6,630,400 | 51 |
Lê Huy Hùng | 1,820,000 | 14 | |
Công ty TNHH Thương mại N.T.P | 1,103,940 | 8.49 | |
Hồ Lê Minh | 973,570 | 7.49 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
03/06/2022 | Tổng Công ty Cấp nước Sài Gòn - TNHH MTV | 6,630,400 | 51 |
Lê Huy Hùng | 1,820,000 | 14 | |
Hồ Lê Minh | 972,970 | 7.48 | |
Nguyễn Thanh Phong | 957,840 | 6.30 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Cấp nước Sài Gòn - TNHH MTV | 6,630,400 | 51 |
Lê Huy Hùng | 1,820,000 | 14 | |
Hồ Lê Minh | 970,570 | 7.47 | |
Nguyễn Thanh Phong | 818,900 | 6.30 |