Mở cửa43,750
Cao nhất43,750
Thấp nhất43,750
KLGD
Vốn hóa569
Dư mua400
Dư bán
Cao 52T 48,800
Thấp 52T30,600
KLBQ 52T1,404
NN mua-
% NN sở hữu4.71
Cổ tức TM1,600
T/S cổ tức0.04
Beta0.05
EPS*3,350
P/E13.06
F P/E11.32
BVPS20,587
P/B2.13
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Cấp nước Sài Gòn - TNHH MTV | 6,630,400 | 51 |
Lê Huy Hùng | 1,820,000 | 14 | |
Công ty TNHH Thương mại N.T.P | 1,103,940 | 8.49 | |
Hồ Lê Minh | 973,570 | 7.49 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
03/06/2022 | Tổng Công ty Cấp nước Sài Gòn - TNHH MTV | 6,630,400 | 51 |
Lê Huy Hùng | 1,820,000 | 14 | |
Hồ Lê Minh | 972,970 | 7.48 | |
Nguyễn Thanh Phong | 957,840 | 6.30 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Cấp nước Sài Gòn - TNHH MTV | 6,630,400 | 51 |
Lê Huy Hùng | 1,820,000 | 14 | |
Hồ Lê Minh | 970,570 | 7.47 | |
Nguyễn Thanh Phong | 818,900 | 6.30 |