Mở cửa17,600
Cao nhất17,600
Thấp nhất17,500
KLGD175,738
Vốn hóa1,524
Dư mua265,962
Dư bán343,962
Cao 52T 20,000
Thấp 52T12,900
KLBQ 52T283,971
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM700
T/S cổ tức0.04
Beta1.22
EPS*2,242
P/E7.94
F P/E8.38
BVPS20,953
P/B0.85
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Bà Trần Thị Thanh Nhàn | CTHĐQT | 1974 | CN Kinh tế/CN Anh văn | 42,444,000 | 2012 |
Ông Bùi Tuấn Ngọc | Phó CTHĐQT | 1965 | KS Xây dựng/CN Kinh tế | 42,434,000 | 2016 | |
Ông Bùi Minh Tuấn | TVHĐQT | 1971 | CN Tài chính - Ngân hàng | 26,073,800 | 2016 | |
Bà Hoàng Thị Hồng Nhung | TVHĐQT | 1981 | N/a | 42,434,000 | N/A | |
Ông Lê Duy Hiệp | TVHĐQT | 1963 | CN Kinh tế | 26,131,813 | 2016 | |
Ông Huỳnh An Trung | TGĐ/TVHĐQT | 1967 | KS Thủy Sản | 67,891,113 | 2010 | |
Ông Võ Văn Thân | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | KS Xây dựng/CN Kinh tế XD | 42,461,000 | N/A | |
Ông Diệp Nam Hải | Phó TGĐ | 1967 | CN Ngoại thương/CN Kinh tế | 184,913 | N/A | |
Ông Lưu Thanh Danh | Phó TGĐ | 1974 | KS Xây dựng | 4,000 | 2016 | |
Ông Võ Văn Đầy | KTT | 1974 | CN Kinh tế | 25,500 | 2000 | |
Bà Lê Thị Nguyệt Hằng | Trưởng BKS | 1969 | ThS Tài chính | 2013 | ||
Ông Lê Văn Hùng | Thành viên BKS | 1975 | CN Kinh tế | 25,387,100 | 2016 | |
Bà Phan Quỳnh Anh | Thành viên BKS | 1979 | CN Kế toán | 2016 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Trần Thị Thanh Nhàn | CTHĐQT | 1974 | CN Kinh tế/CN Anh văn | 42,444,000 | 2012 |
Ông Bùi Tuấn Ngọc | Phó CTHĐQT | 1965 | KS Xây dựng/CN Kinh tế | 26,073,800 | 2016 | |
Ông Bùi Minh Tuấn | TVHĐQT | 1971 | CN Tài chính - Ngân hàng | 26,073,800 | 2016 | |
Bà Hoàng Thị Hồng Nhung | TVHĐQT | 1981 | N/a | 42,434,000 | N/A | |
Ông Lê Duy Hiệp | TVHĐQT | 1963 | CN Kinh tế | 26,131,813 | 2016 | |
Ông Huỳnh An Trung | TGĐ/TVHĐQT | 1967 | KS Thủy Sản | 68,577,813 | 2010 | |
Ông Võ Văn Thân | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | KS Xây dựng/CN Kinh tế XD | 42,459,000 | N/A | |
Ông Diệp Nam Hải | Phó TGĐ | 1967 | CN Ngoại thương/CN Kinh tế | 184,913 | N/A | |
Ông Lưu Thanh Danh | Phó TGĐ | 1974 | KS Xây dựng | 47,000 | 2016 | |
Ông Võ Văn Đầy | KTT | 1974 | CN Kinh tế | 58,200 | 2000 | |
Bà Lê Thị Nguyệt Hằng | Trưởng BKS | 1969 | ThS Tài chính | 100 | 2013 | |
Ông Lê Văn Hùng | Thành viên BKS | 1975 | CN Kinh tế | 26,073,800 | 2016 | |
Bà Phan Quỳnh Anh | Thành viên BKS | 1979 | CN Kế toán | 2016 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Bà Trần Thị Thanh Nhàn | CTHĐQT | 1974 | CN Kinh tế/CN Anh văn | 11,268,000 | 2012 |
Ông Bùi Tuấn Ngọc | Phó CTHĐQT | 1965 | KS Xây dựng/CN Kinh tế | 30,328,000 | 2016 | |
Ông Bùi Minh Tuấn | TVHĐQT | 1971 | CN Tài chính - Ngân hàng | 2016 | ||
Ông Lê Duy Hiệp | TVHĐQT | 1963 | CN Kinh tế | 1,116,026 | 2016 | |
Ông Nguyễn Quang Thanh | TVHĐQT | 1966 | N/a | 11,258,000 | N/A | |
Ông Võ Văn Thân | TVHĐQT | 1973 | KS Xây dựng/CN Kinh tế | 8,680,000 | 2018 | |
Ông Huỳnh An Trung | TGĐ/TVHĐQT | 1967 | KS Thủy Sản | 11,328,013 | 2010 | |
Ông Lưu Thanh Danh | Phó TGĐ | 1974 | KS Xây dựng | 44,000 | 2016 | |
Ông Võ Văn Đầy | KTT/GĐ Tài chính | 1974 | CN Kinh tế | 50,600 | 2000 | |
Bà Lê Thị Nguyệt Hằng | Trưởng BKS | 1969 | ThS Tài chính | 100 | 2013 | |
Ông Lê Văn Hùng | Thành viên BKS | 1975 | CN Kế toán | 2016 | ||
Bà Phan Quỳnh Anh | Thành viên BKS | 1979 | ThS QTKD/CN Kế toán-Kiểm toán | 2016 |