Mở cửa17,600
Cao nhất17,600
Thấp nhất17,500
KLGD176,838
Vốn hóa1,524
Dư mua264,562
Dư bán348,862
Cao 52T 20,000
Thấp 52T12,900
KLBQ 52T283,971
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM700
T/S cổ tức0.04
Beta1.22
EPS*2,242
P/E7.94
F P/E8.38
BVPS20,953
P/B0.85
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Cá nhân nước ngoài | 861,500 | 0.99 | ||
Cá nhân trong nước | 12,654,812 | 14.61 | |||
Tổ chức nước ngoài | 3,117,328 | 3.60 | |||
Tổ chức trong nước | 69,966,360 | 80.79 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 845,400 | 0.98 | ||
Cá nhân trong nước | 11,108,140 | 12.83 | |||
CĐ Nhà nước | 42,434,000 | 49 | Công ty Đầu tư Tài chính Nhà nước TP.HCM | ||
Tổ chức nước ngoài | 4,320,000 | 4.99 | |||
Tổ chức trong nước | 27,892,460 | 32.21 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 26,000 | 0.03 | ||
Cá nhân trong nước | 2,550,053 | 2.94 | |||
CĐ Nhà nước | 42,434,000 | 49 | Công ty Đầu tư Tài chính Nhà nước TP.HCM | ||
Tổ chức trong nước | 84,022,647 | 46.20 |