Mở cửa23,600
Cao nhất23,600
Thấp nhất22,500
KLGD3,537
Vốn hóa260
Dư mua21,563
Dư bán11,763
Cao 52T 25,500
Thấp 52T16,200
KLBQ 52T3,212
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM2,800
T/S cổ tức0.12
Beta0.14
EPS*2,673
P/E8.43
F P/E10.63
BVPS20,958
P/B1.08
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 11,220,000 | 74.80 | ||
Cổ phiếu quỹ | 3,780,000 | 25.20 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 11,220,000 | 74.80 | ||
Cổ phiếu quỹ | 3,780,000 | 25.20 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 10,500,000 | 70 | ||
Cổ phiếu quỹ | 4,500,000 | 30 |