Mở cửa310,000
Cao nhất310,000
Thấp nhất310,000
KLGD110
Vốn hóa2,511
Dư mua2,490
Dư bán590
Cao 52T 390,400
Thấp 52T202,300
KLBQ 52T330
NN mua-
% NN sở hữu24.37
Cổ tức TM5,000
T/S cổ tức0.02
Beta1.21
EPS*31,446
P/E9.32
F P/E9.27
BVPS138,008
P/B2.12
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Huỳnh An Trung | CTHĐQT | 1967 | N/a | 3,298,000 | N/A |
Ông Thân Ngọc Nghĩa | TVHĐQT | 1975 | N/a | 3,298,000 | N/A | |
Ông Trần Phương Bắc | TVHĐQT | 1974 | N/a | N/A | ||
Ông Diệp Nam Hải | TGĐ/TVHĐQT | 1967 | CN Kinh tế | 3,319,000 | 2016 | |
Bà Nguyễn Thị Huyền Trang | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | KS Hóa | 4,000 | 2001 | |
Bà Hồ Ngọc Hương | Phó TGĐ | 1968 | KS Hóa | 2,300 | 1993 | |
Bà Nguyễn Thị Bích Ngọc | GĐ Tài chính | 1969 | ĐH Kinh tế | 3,000 | 1993 | |
Bà Nguyễn Thị Bích Ngọc | KTT | 1969 | ĐH Kinh tế | 3,000 | 1993 | |
Ông Phạm Văn Tranh | Trưởng BKS | 1972 | CN Kế toán | 2016 | ||
Bà Đỗ Thị Hoàng Yến | Thành viên BKS | 1983 | CN Luật | 2,659,217 | 2007 | |
Ông Võ Văn Đầy | Thành viên BKS | 1974 | N/a | 3,298,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Huỳnh An Trung | CTHĐQT | 1967 | N/a | 3,298,000 | N/A |
Ông Thân Ngọc Nghĩa | TVHĐQT | 1975 | N/a | 3,298,000 | N/A | |
Ông Trần Phương Bắc | TVHĐQT | 1974 | N/a | N/A | ||
Ông Diệp Nam Hải | TGĐ/TVHĐQT | 1967 | CN Kinh tế | 3,319,000 | 2016 | |
Bà Nguyễn Thị Huyền Trang | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | KS Hóa | 4,000 | 2001 | |
Bà Hồ Ngọc Hương | Phó TGĐ | 1968 | KS Hóa | 2,300 | 1993 | |
Bà Nguyễn Thị Bích Ngọc | KTT/GĐ Tài chính | 1969 | ĐH Kinh tế | 3,000 | 1993 | |
Ông Phạm Văn Tranh | Trưởng BKS | 1972 | CN Kế toán | 2016 | ||
Bà Đỗ Thị Hoàng Yến | Thành viên BKS | 1983 | CN Luật | 2,659,217 | 2007 | |
Ông Võ Văn Đầy | Thành viên BKS | 1974 | N/a | 3,298,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Huỳnh An Trung | CTHĐQT | 1967 | N/a | 3,298,000 | N/A |
Ông Thân Ngọc Nghĩa | TVHĐQT | 1975 | N/a | 3,298,000 | N/A | |
Ông Trần Phương Bắc | TVHĐQT | 1974 | N/a | N/A | ||
Ông Diệp Nam Hải | TGĐ/TVHĐQT | 1967 | CN Kinh tế | 3,319,000 | 2016 | |
Bà Nguyễn Thị Huyền Trang | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | KS Hóa | 4,000 | 2001 | |
Bà Hồ Ngọc Hương | Phó TGĐ | 1968 | KS Hóa | 2,300 | 1993 | |
Bà Nguyễn Thị Bích Ngọc | KTT | 1969 | ĐH Kinh tế | 3,000 | 1993 | |
Ông Phạm Văn Tranh | Trưởng BKS | 1972 | CN Kế toán | 2016 | ||
Bà Đỗ Thị Hoàng Yến | Thành viên BKS | 1983 | CN Luật | 2,659,217 | 2007 | |
Ông Võ Văn Đầy | Thành viên BKS | 1974 | N/a | 3,298,000 | N/A |