Mở cửa310,000
Cao nhất310,000
Thấp nhất310,000
KLGD110
Vốn hóa2,511
Dư mua2,490
Dư bán590
Cao 52T 390,400
Thấp 52T202,300
KLBQ 52T330
NN mua-
% NN sở hữu24.37
Cổ tức TM5,000
T/S cổ tức0.02
Beta1.21
EPS*31,446
P/E9.32
F P/E9.27
BVPS138,008
P/B2.12
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 427,326 | 5.28 | ||
Cá nhân trong nước | 124,748 | 1.54 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,539,300 | 19 | |||
Tổ chức trong nước | 6,008,626 | 74.18 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 427,326 | 5.28 | ||
Cá nhân trong nước | 124,748 | 1.54 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,539,300 | 19 | |||
Tổ chức trong nước | 6,008,626 | 74.18 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
05/04/2019 | Cá nhân nước ngoài | 422,226 | 5.21 | ||
Cá nhân trong nước | 124,608 | 1.54 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,539,000 | 19 | |||
Tổ chức trong nước | 6,014,166 | 74.25 |