Mở cửa38,150
Cao nhất38,700
Thấp nhất38,150
KLGD450,200
Vốn hóa8,146
Dư mua12,400
Dư bán21,700
Cao 52T 63,600
Thấp 52T36,200
KLBQ 52T1,366,425
NN mua272,520
% NN sở hữu36.09
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.15
EPS*1,737
P/E21.88
F P/E17.86
BVPS18,833
P/B2.02
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài | 83,696,653 | 44.04 | ||
CĐ trong nước | 106,330,343 | 55.96 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 61,586,240 | 40.89 | ||
CĐ trong nước | 89,009,792 | 59.11 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 42,875,732 | 39.34 | ||
CĐ trong nước | 66,123,151 | 60.66 |