Mở cửa38,150
Cao nhất38,700
Thấp nhất38,150
KLGD450,200
Vốn hóa8,146
Dư mua12,400
Dư bán21,700
Cao 52T 63,600
Thấp 52T36,200
KLBQ 52T1,366,425
NN mua272,520
% NN sở hữu36.09
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.15
EPS*1,737
P/E21.88
F P/E17.86
BVPS18,833
P/B2.02
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty THNH CMC Global | 200,000 (VND) | 100 |
Công ty TNHH An ninh An toàn Thông tin CMC | 50,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH CMC Đà Nẵng | 100,000 (VND) | 100 | |
công ty TNHH CMC Education | 250,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Tổng Công ty Công nghệ và Giải pháp CMC | 310,000 (VND) | 100 | |
CTCP CMC Consulting | 40,000 (VND) | 100 | |
CTCP Hạ tầng Viễn thông CMC | 1,164,000 (VND) | 54.63 | |
CTCP NetNam | 100,000 (VND) | 41.14 | |
Viện Nghiên cứu Ứng dụng Công nghệ CMC (CMC ATI) | 5,000 (VND) | 100 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty THNH CMC Global | 130,000 (VND) | 100 |
Công ty TNHH An ninh An toàn Thông tin CMC | 40,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH CMC Châu Á Thái Bình Dương | 0 (USD) | 100 | |
Công ty TNHH CMC Đà Nẵng | 100,000 (VND) | 100 | |
công ty TNHH CMC Education | 250,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Công nghệ và Giải pháp CMC Sài Gòn | 90,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Sản xuất và Dịch vụ CMC | 50,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Tổng Công ty Công nghệ và Giải pháp CMC | 270,000 (VND) | 100 | |
CTCP CMC Consulting | 20,000 (VND) | 51 | |
CTCP CMC Japan | 88 (JPY) | 100 | |
CTCP Hạ tầng Viễn thông CMC | 755,720 (VND) | 54.63 | |
CTCP NetNam | 50,000 (VND) | 41.14 | |
trường đại học mỹ thuật Công nghiệp Á Châu | 43,000 (VND) | 91 | |
Viện nghiên cứu ứng dụng công nghệ CMC | 5,000 (VND) | 100 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2019 | Công ty THNH CMC Global | 130,000 (VND) | 100 |
Công ty TNHH An ninh An toàn Thông tin CMC | 40,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Công nghệ và Giải pháp CMC Sài Gòn | 60,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Giải pháp Phần mềm CMC | 50,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Sản xuất và Dịch vụ CMC | 50,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại CMC | 100,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Tổng Công ty Công nghệ và Giải pháp CMC | 200,000 (VND) | 100 | |
CTCP CMC Japan | 10,000 (VND) | 100 | |
CTCP Hạ tầng Viễn thông CMC | 581,770 (VND) | 54.60 | |
CTCP Liên doanh CIBER - CMC | 20,000 (VND) | 51 | |
CTCP NetNam | 30,000 (VND) | 41.10 | |
Viện nghiên cứu ứng dụng công nghệ CMC | 5,000 (VND) | 100 |