Mở cửa800
Cao nhất800
Thấp nhất800
KLGD200
Vốn hóa13
Dư mua11,400
Dư bán
Cao 52T 1,400
Thấp 52T800
KLBQ 52T831
NN mua-
% NN sở hữu0.37
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.65
EPS*-1,280
P/E-0.63
F P/E0.63
BVPS-6,922
P/B-0.12
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Hữu Chung | CTHĐQT | 1965 | CN Sư phạm | 2012 | |
Ông Trần Thanh Hiệp | TVHĐQT | 1980 | KS Xây dựng | 2007 | ||
Ông Trần Thanh Hữu | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1983 | KS Máy XD | 2008 | ||
Bà Trần Thị Hiền | KTT | 1991 | N/a | N/A | ||
Bà Ngũ Thị Lam | Trưởng BKS | 1984 | N/a | N/A | ||
Bà Lê Thị Hà | Thành viên BKS | 1983 | N/a | N/A | ||
Ông Lê Văn Phương | Thành viên BKS | 1979 | N/a | 2011 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Hữu Chung | CTHĐQT | 1965 | CN Sư phạm | 2012 | |
Ông Trần Thanh Hiệp | TVHĐQT | 1980 | KS Xây dựng | 2007 | ||
Ông Trần Thanh Hữu | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1983 | KS Máy XD | 2008 | ||
Bà Trần Thị Hiền | KTT | 1991 | N/a | N/A | ||
Bà Ngũ Thị Lam | Trưởng BKS | 1984 | N/a | N/A | ||
Bà Lê Thị Hà | Thành viên BKS | 1983 | N/a | N/A | ||
Ông Lê Văn Phương | Thành viên BKS | 1979 | N/a | 2011 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Hữu Chung | CTHĐQT | 1965 | CN Sư phạm | 2012 | |
Ông Trần Thanh Hiệp | TVHĐQT | 1980 | KS Xây dựng | 2007 | ||
Ông Trần Thanh Hữu | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1983 | KS Máy XD | 2008 | ||
Bà Trần Thị Hiền | KTT | 1991 | N/a | N/A | ||
Bà Ngũ Thị Lam | Trưởng BKS | 1984 | N/a | N/A | ||
Bà Lê Thị Hà | Thành viên BKS | 1983 | N/a | N/A | ||
Ông Lê Văn Phương | Thành viên BKS | 1979 | N/a | 2011 |