Mở cửa900
Cao nhất900
Thấp nhất900
KLGD
Vốn hóa14
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 1,300
Thấp 52T700
KLBQ 52T783
NN mua-
% NN sở hữu0.37
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.02
EPS*-1,468
P/E-0.61
F P/E0.71
BVPS-7,354
P/B-0.12
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2018 | CTCP Xuất khẩu và Khai thác Khoáng sản Việt Nam | 1,897,500 | 11.85 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2017 | CTCP Xuất khẩu và Khai thác Khoáng sản Việt Nam | 1,897,500 | 11.85 |
PYN Elite Fund (Non-Ucits) | 832,800 | 5.20 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2016 | CTCP Xuất khẩu và Khai thác Khoáng sản Việt Nam | 1,897,500 | 11.85 |
PYN Elite Fund (Non-Ucits) | 832,800 | 5.20 |