Mở cửa8,800
Cao nhất8,800
Thấp nhất8,800
KLGD
Vốn hóa13
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 8,800
Thấp 52T8,800
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*1,205
P/E7.30
F P/E11.80
BVPS12,005
P/B0.73
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phạm Đăng Phú | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Ông Đặng Văn Phối | TVHĐQT | 1965 | KS C.T.Máy | 19,500 | 1985 | |
Ông Đỗ Văn Hinh | TVHĐQT | 1964 | N/a | 49,627 | N/A | |
Ông Phạm Xuân Phi | GĐ/TVHĐQT | 1969 | ThS Cơ khí | N/A | ||
Ông Vương Quốc Hà | TVHĐQT/Phó GĐ | 1978 | ThS Cơ khí | 175 | N/A | |
Ông Đỗ Xuân Vững | Phó GĐ | 1983 | ThS Cơ khí | N/A | ||
Bà Bùi Thị Khánh Hà | KTT | 1985 | CN KTTC | 6,325 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Lan Anh | Trưởng BKS | 1971 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Đinh Mai Lâm | Thành viên BKS | 1969 | KS C.T.Máy | 2,635 | 2019 | |
Ông Nguyễn Đại Dương Anh | Thành viên BKS | 1986 | KS C.T.Máy | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Trọng Tốt | CTHĐQT | 1965 | N/a | 521,418 | Độc lập |
Ông Đỗ Văn Hinh | TVHĐQT | 1964 | N/a | 49,627 | N/A | |
Ông Nguyễn Hải Long | TVHĐQT | 1970 | KS Điện tự động hóa | 2,810 | 2013 | |
Ông Đặng Văn Phối | TVHĐQT/Phó GĐ | 1965 | KS C.T.Máy | 19,500 | 1985 | |
Ông Vương Quốc Hà | TVHĐQT/Phó GĐ | 1978 | KS Chế tạo máy | 175 | N/A | |
Ông Đỗ Xuân Vững | Phó GĐ | - | N/a | - | N/A | |
Bà Bùi Thị Khánh Hà | KTT | 1985 | N/a | 6,325 | N/A | |
Ông Lê Hồng Quang | Trưởng BKS | - | KS Kinh tế Vận tải sắt | N/A | ||
Ông Đinh Mai Lâm | Thành viên BKS | 1969 | KS C.T.Máy | 2,635 | 2019 | |
Ông Nguyễn Đại Dương Anh | Thành viên BKS | 1986 | KS C.T.Máy | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Trọng Tốt | CTHĐQT | 1965 | N/a | 521,418 | Độc lập |
Ông Đặng Văn Phối | TVHĐQT | 1965 | KS C.T.Máy | 19,500 | 1985 | |
Ông Đỗ Văn Hinh | TVHĐQT | 1964 | N/a | 49,627 | N/A | |
Ông Nguyễn Hải Long | GĐ/TVHĐQT | 1970 | KS Điện | 2,810 | 2013 | |
Ông Vương Quốc Hà | TVHĐQT/Phó GĐ | 1978 | KS Chế tạo máy | 176 | N/A | |
Bà Bùi Thị Khánh Hà | KTT | 1985 | N/a | 6,325 | N/A | |
Ông Lê Hồng Quang | Trưởng BKS | - | KS Kinh tế | N/A | ||
Ông Đinh Mai Lâm | Thành viên BKS | 1969 | KS C.T.Máy | 2,635 | 2019 | |
Ông Nguyễn Đại Dương Anh | Thành viên BKS | 1986 | KS C.T.Máy | N/A |