Mở cửa8,800
Cao nhất8,800
Thấp nhất8,800
KLGD
Vốn hóa13
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 8,800
Thấp 52T8,800
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*1,205
P/E7.30
F P/E11.80
BVPS12,005
P/B0.73
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 911,160 | 63.60 | ||
CĐ Nhà nước | 521,418 | 36.40 | Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 911,160 | 63.60 | ||
CĐ Nhà nước | 521,418 | 36.40 | Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | CĐ khác | 911,160 | 63.60 | ||
CĐ Nhà nước | 521,418 | 36.40 | Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam |