Mở cửa15,800
Cao nhất15,800
Thấp nhất15,800
KLGD100
Vốn hóa1,451
Dư mua100
Dư bán12,900
Cao 52T 16,000
Thấp 52T6,700
KLBQ 52T28,732
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.42
EPS*1,047
P/E15.24
F P/E18.37
BVPS12,340
P/B1.29
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Bùi Sĩ Tuấn | CTHĐQT | 1971 | ThS QTKD | 1,479,000 | 2012 |
Ông Bùi Đức Dũng | TVHĐQT | 1995 | CN Luật | 11,449,850 | Độc lập | |
Ông Trần Minh Thiệu | TVHĐQT | 1960 | CN Luật | Độc lập | ||
Ông Đặng Ngọc Sơn | TGĐ/TVHĐQT | 1959 | CN Chế biến Thực phẩm | 2014 | ||
Ông Bùi Đức Cường | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | CN Kinh tế | 240,000 | 2013 | |
Ông Huỳnh Công Nhân | Phó TGĐ | 1978 | CN Kinh tế | 2024 | ||
Ông Huỳnh Văn Tấn | Phó TGĐ | 1975 | CN Kinh tế đối ngoại | 88,200 | 2002 | |
Bà Nguyễn Thị Lam | KTT | 1988 | CN Kế toán | 2010 | ||
Bà Lữ Hồng Lam | Trưởng BKS | 1962 | Cử nhân | 2006 | ||
Ông Nguyễn Hoài Linh | Thành viên BKS | 1991 | CN Kế toán | 2017 | ||
Bà Trần Thị My | Thành viên BKS | 1981 | CN Tài chính - Ngân hàng | 2006 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Bùi Sĩ Tuấn | CTHĐQT | 1971 | ThS QTKD | 1,479,000 | 2012 |
Ông Bùi Đức Dũng | TVHĐQT | 1995 | CN Luật | 3,424,000 | Độc lập | |
Ông Trần Minh Thiệu | TVHĐQT | 1960 | CN Luật | Độc lập | ||
Ông Đặng Ngọc Sơn | TGĐ/TVHĐQT | 1959 | CN Chế biến Thực phẩm | 2014 | ||
Ông Bùi Đức Cường | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | CN Kinh tế | 240,000 | 2013 | |
Ông Huỳnh Văn Tấn | Phó TGĐ | 1975 | CN Kinh tế đối ngoại | 225,000 | 2002 | |
Bà Nguyễn Thị Lam | KTT | 1988 | CN Kế toán | 2010 | ||
Bà Lữ Hồng Lam | Trưởng BKS | 1962 | Cử nhân | 50,000 | 2006 | |
Ông Nguyễn Hoài Linh | Thành viên BKS | 1991 | CN Kế toán | 2017 | ||
Bà Trần Thị My | Thành viên BKS | 1981 | CN Tài chính - Ngân hàng | 2006 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Bùi Sĩ Tuấn | CTHĐQT | 1971 | ThS QTKD | 1,479,000 | 2012 |
Ông Bùi Đức Dũng | TVHĐQT | 1995 | CN Luật | 24,000 | Độc lập | |
Ông Trần Minh Thiệu | TVHĐQT | 1960 | CN Luật | Độc lập | ||
Ông Đặng Ngọc Sơn | TGĐ/TVHĐQT | 1959 | CN Chế biến Thực phẩm | 2014 | ||
Ông Bùi Đức Cường | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | CN Kinh tế | 240,000 | 2013 | |
Ông Huỳnh Văn Tấn | Phó TGĐ | 1975 | CN Kinh tế đối ngoại | 225,000 | 2019 | |
Bà Nguyễn Thị Lam | KTT | 1988 | CN Kế toán | 2010 | ||
Bà Lữ Hồng Lam | Trưởng BKS | 1962 | Cử nhân | 135,000 | 2006 | |
Ông Nguyễn Hoài Linh | Thành viên BKS | 1991 | CN Kế toán | 2017 | ||
Bà Trần Thị My | Thành viên BKS | 1981 | CN Tài chính - Ngân hàng | 2006 |