Mở cửa58,200
Cao nhất58,200
Thấp nhất58,200
KLGD
Vốn hóa279
Dư mua1,000
Dư bán6,100
Cao 52T 74,800
Thấp 52T46,100
KLBQ 52T47
NN mua-
% NN sở hữu0.04
Cổ tức TM2,600
T/S cổ tức0.04
Beta-0.03
EPS*2,405
P/E24.20
F P/E10.35
BVPS26,231
P/B2.22
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Bà Lưu Thị Tuyết Mai | CTHĐQT | 1965 | Đại học | 980,300 | 2013 |
Ông Trần Hoàng Ngân | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1982 | CN Luật/ThS QTKD | 1,474,400 | N/A | |
Ông Hoàng Ngọc Thanh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | CN Kinh tế | 1,474,000 | N/A | |
Ông Vũ Anh Tuấn | TVHĐQT | 1980 | CN Kinh tế | 960,000 | N/A | |
Bà Trần Đỗ Thùy Linh | Phó TGĐ | - | N/a | 700 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Minh Nguyệt | KTT | 1973 | Kế toán | 1,600 | N/A | |
Ông Hoàng Hùng | Trưởng BKS | 1970 | Thạc sỹ | N/A | ||
Bà Bùi Thị Tuyết Minh | Thành viên BKS | 1989 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Phạm Nguyên Bình | Thành viên BKS | 1980 | ThS QTKD/CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Bà Lưu Thị Tuyết Mai | CTHĐQT | 1965 | Đại học | 980,300 | 2013 |
Ông Trần Hoàng Ngân | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1982 | CN Luật/ThS QTKD | 1,474,400 | N/A | |
Ông Hoàng Ngọc Thanh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | CN Kinh tế | 1,474,000 | N/A | |
Ông Trịnh Đăng Khánh Toàn | TVHĐQT | - | N/a | 466,100 | N/A | |
Ông Vũ Anh Tuấn | TVHĐQT | 1980 | CN Kinh tế | 960,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Anh Tuấn | Phó TGĐ | 1963 | CN Ngoại ngữ | 2004 | ||
Bà Nguyễn Thị Mai Hương | Phó TGĐ | 1977 | CN TCKT | 100 | N/A | |
Bà Trần Đỗ Thùy Linh | Phó TGĐ | - | N/a | 700 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Minh Nguyệt | KTT | 1973 | Kế toán | 1,600 | N/A | |
Bà Hoàng Hùng | Trưởng BKS | 1970 | N/a | N/A | ||
Bà Bùi Thị Tuyết Minh | Thành viên BKS | 1989 | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Nguyên Bình | Thành viên BKS | 1980 | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Lưu Thị Tuyết Mai | CTHĐQT | 1965 | Đại học | 980,300 | 2013 |
Ông Trần Hoàng Ngân | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1982 | CN Luật/ThS QTKD | 994,400 | N/A | |
Ông Hoàng Ngọc Thanh | TVHĐQT | 1976 | CN Kinh tế | 480,000 | N/A | |
Ông Trịnh Đăng Khánh Toàn | TVHĐQT | - | N/a | 466,100 | N/A | |
Ông Vũ Anh Tuấn | TVHĐQT | 1980 | CN Kinh tế | 960,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Anh Tuấn | Phó TGĐ | 1963 | CN Ngoại ngữ | 2004 | ||
Bà Nguyễn Thị Mai Hương | Phó TGĐ | 1977 | CN TCKT | 100 | 2004 | |
Bà Trần Đỗ Thùy Linh | Phó TGĐ | - | N/a | 700 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Minh Nguyệt | KTT | 1973 | Kế toán | 1,600 | N/A | |
Bà Hoàng Hùng | Trưởng BKS | 1970 | N/a | N/A | ||
Bà Bùi Thị Tuyết Minh | Thành viên BKS | 1989 | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Nguyên Bình | Thành viên BKS | 1980 | N/a | N/A |