Mở cửa58,200
Cao nhất58,200
Thấp nhất58,200
KLGD
Vốn hóa279
Dư mua1,000
Dư bán6,100
Cao 52T 74,800
Thấp 52T46,100
KLBQ 52T47
NN mua-
% NN sở hữu0.04
Cổ tức TM2,600
T/S cổ tức0.04
Beta-0.03
EPS*2,405
P/E24.20
F P/E10.35
BVPS26,231
P/B2.22
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài | 3,000 | 0.10 | ||
CĐ trong nước | 4,797,000 | 99.90 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 1,402,000 | 29.21 | ||
CĐ lớn | 3,398,000 | 70.79 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác nước ngoài | 919,200 | 19.15 | ||
CĐ lớn | 3,880,800 | 80.85 |