Mở cửa58,200
Cao nhất58,200
Thấp nhất58,200
KLGD
Vốn hóa279
Dư mua1,000
Dư bán6,100
Cao 52T 74,800
Thấp 52T46,100
KLBQ 52T47
NN mua-
% NN sở hữu0.04
Cổ tức TM2,600
T/S cổ tức0.04
Beta-0.03
EPS*2,405
P/E24.20
F P/E10.35
BVPS26,231
P/B2.22
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty TNHH MTV | 1,474,400 | 30.72 |
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Mesa | 963,600 | 20.08 | |
Tổng Công ty Thuốc lá Việt Nam - Công ty TNHH MTV | 960,000 | 20 | |
Trịnh Việt Dũng | 466,100 | 9.71 | |
Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại Thiên Hải | 281,600 | 5.87 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty TNHH MTV | 1,474,400 | 30.72 |
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Mesa | 963,600 | 20.08 | |
Tổng Công ty Thuốc lá Việt Nam - Công ty TNHH MTV | 960,000 | 20 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty TNHH MTV | 1,474,400 | 30.72 |
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Mesa | 963,600 | 20.08 | |
Tổng Công ty Thuốc lá Việt Nam - Công ty TNHH MTV | 960,000 | 20 |