Mở cửa7,100
Cao nhất7,100
Thấp nhất7,100
KLGD11,400
Vốn hóa181
Dư mua33,900
Dư bán57,200
Cao 52T 24,200
Thấp 52T6,600
KLBQ 52T214,269
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.14
EPS*182
P/E39.56
F P/E4.21
BVPS10,233
P/B0.70
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Phạm Minh Phúc | CTHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1977 | Kỹ sư | 3,291,200 | 2003 |
Ông Nguyễn Đức Hưởng | TVHĐQT | - | ThS QTKD/T.S K.Tế | 2004 | ||
Ông Kim Ngọc Nhân | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | KS Mỏ địa chất | 300,000 | 2008 | |
Ông Nguyễn Ngọc Tú | Phó TGĐ | 1980 | Đại học | 23 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Phi | Phó TGĐ | 1977 | KS XD Cầu đường | 34 | N/A | |
Ông Trần Văn Trung | Phó TGĐ | 1979 | Đại học | N/A | ||
Bà Đinh Thị Thủy | KTT/Phó TGĐ | 1979 | Kế toán | 114,686 | 2003 | |
Bà Nguyễn Thị Bích Lộc | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1972 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Hoàng Duy | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1991 | Thạc sỹ | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phạm Minh Phúc | CTHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1977 | Kỹ sư | 3,291,200 | 2003 |
Ông Nguyễn Đức Hưởng | TVHĐQT | - | ThS QTKD/T.S K.Tế | 4,282,800 | 2004 | |
Ông Kim Ngọc Nhân | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | KS Mỏ địa chất | 300,000 | 2008 | |
Ông Nguyễn Ngọc Tú | Phó TGĐ | 1980 | Đại học | 23 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Phi | Phó TGĐ | 1977 | KS XD Cầu đường | 34 | N/A | |
Ông Trần Văn Trung | Phó TGĐ | 1979 | Đại học | N/A | ||
Bà Đinh Thị Thủy | KTT/Phó TGĐ | 1979 | Kế toán | 114,686 | 2003 | |
Bà Nguyễn Thị Bích Lộc | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1972 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Hoàng Duy | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1991 | Thạc sỹ | 45,200 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Phạm Minh Phúc | CTHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1977 | Kỹ sư | 3,291,200 | 2003 |
Ông Nguyễn Đức Hưởng | TVHĐQT | - | ThS QTKD/T.S K.Tế | 4,282,800 | 2004 | |
Ông Kim Ngọc Nhân | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | KS Mỏ địa chất | 300,000 | 2008 | |
Ông Nguyễn Ngọc Tú | Phó TGĐ | 1980 | Đại học | 23 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Phi | Phó TGĐ | 1977 | KS XD Cầu đường | 34 | N/A | |
Ông Trần Văn Trung | Phó TGĐ | 1979 | Đại học | N/A | ||
Bà Đinh Thị Thủy | KTT/Phó TGĐ | 1979 | Kế toán | 114,686 | 2003 | |
Bà Nguyễn Thị Bích Lộc | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1972 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Hoàng Duy | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1991 | Thạc sỹ | 45,200 | N/A |