Mở cửa9,600
Cao nhất9,600
Thấp nhất9,300
KLGD60,900
Vốn hóa239
Dư mua46,200
Dư bán191,200
Cao 52T 24,200
Thấp 52T8,100
KLBQ 52T228,625
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.61
EPS*182
P/E52.20
F P/E39.45
BVPS10,233
P/B0.93
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phạm Minh Phúc | CTHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1977 | Kỹ sư | 3,291,200 | 2003 |
Ông Nguyễn Đức Hưởng | TVHĐQT | - | ThS QTKD/T.S K.Tế | 4,282,800 | 2004 | |
Ông Kim Ngọc Nhân | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | KS Mỏ địa chất | 300,000 | 2008 | |
Ông Nguyễn Ngọc Tú | Phó TGĐ | 1980 | Đại học | 23 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Phi | Phó TGĐ | 1977 | KS XD Cầu đường | 34 | N/A | |
Ông Trần Văn Trung | Phó TGĐ | 1979 | Đại học | N/A | ||
Bà Đinh Thị Thủy | KTT/Phó TGĐ | 1979 | Kế toán | 114,686 | 2003 | |
Bà Nguyễn Thị Bích Lộc | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1972 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Hoàng Duy | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1991 | Thạc sỹ | 45,200 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Phạm Minh Phúc | CTHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1977 | Kỹ sư | 3,291,200 | 2003 |
Ông Nguyễn Đức Hưởng | TVHĐQT | - | ThS QTKD/T.S K.Tế | 4,282,800 | 2004 | |
Ông Kim Ngọc Nhân | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | KS Mỏ địa chất | 300,000 | 2008 | |
Ông Nguyễn Ngọc Tú | Phó TGĐ | 1980 | Đại học | 23 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Phi | Phó TGĐ | 1977 | KS XD Cầu đường | 34 | N/A | |
Ông Trần Văn Trung | Phó TGĐ | 1979 | Đại học | N/A | ||
Bà Đinh Thị Thủy | KTT/Phó TGĐ | 1979 | Kế toán | 114,686 | 2003 | |
Bà Nguyễn Thị Bích Lộc | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1972 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Hoàng Duy | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1991 | Thạc sỹ | 45,200 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Phạm Minh Phúc | CTHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1977 | Kỹ sư | 3,291,200 | 2003 |
Ông Nguyễn Đức Hưởng | TVHĐQT | - | N/a | 4,282,800 | N/A | |
Ông Kim Ngọc Nhân | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | KS Mỏ địa chất | 3,000,000 | 2008 | |
Ông Trần Văn Trung | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1979 | N/a | N/A | ||
Ông Dương Ngọc Trường | Phó TGĐ | 1981 | KS Máy XD | 2004 | ||
Ông Nguyễn Ngọc Tú | Phó TGĐ | 1980 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Phi | Phó TGĐ | 1977 | Đại học | 34 | N/A | |
Bà Đinh Thị Thủy | KTT/Phó TGĐ | 1979 | Kế toán | 114,686 | 2003 | |
Ông Lương Sơn Hùng | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Trần Minh Đức | Thành viên UBKTNB | - | N/a | N/A |