Mở cửa9,600
Cao nhất9,600
Thấp nhất9,300
KLGD60,900
Vốn hóa239
Dư mua46,200
Dư bán191,200
Cao 52T 24,200
Thấp 52T8,100
KLBQ 52T228,625
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.61
EPS*182
P/E52.20
F P/E39.45
BVPS10,233
P/B0.93
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 2,420 | 0.01 | ||
Cá nhân trong nước | 25,345,480 | 99.58 | |||
Tổ chức nước ngoài | 100 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 104,500 | 0.41 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 2,420 | 0.01 | ||
Cá nhân trong nước | 25,447,980 | 99.98 | |||
Tổ chức nước ngoài | 2,100 | 0.01 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 11,342 | 0.07 | ||
Cá nhân trong nước | 16,987,090 | 98.76 | |||
Tổ chức nước ngoài | 600 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 200,968 | 1.17 |