Mở cửa9,600
Cao nhất9,600
Thấp nhất9,300
KLGD60,900
Vốn hóa239
Dư mua46,200
Dư bán191,200
Cao 52T 24,200
Thấp 52T8,100
KLBQ 52T228,625
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.61
EPS*182
P/E52.20
F P/E39.45
BVPS10,233
P/B0.93
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Phạm Minh Phúc | 5,591,200 | 21.97 |
Nguyễn Đức Hưởng | 4,282,800 | 16.83 | |
Phạm Văn Tùng | 1,344,000 | 5.28 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Phạm Minh Phúc | 5,591,200 | 21.97 |
Nguyễn Đức Hưởng | 4,282,800 | 16.83 | |
Phạm Văn Xuyên | 2,000,000 | 7.86 | |
Phạm Văn Tùng | 1,362,500 | 5.35 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Nguyễn Đức Hưởng | 4,282,800 | 24.90 |
Phạm Minh Phúc | 3,291,200 | 19.13 |