Mở cửa7,100
Cao nhất7,100
Thấp nhất7,000
KLGD13,500
Vốn hóa178
Dư mua32,800
Dư bán57,100
Cao 52T 24,200
Thấp 52T6,600
KLBQ 52T214,269
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.14
EPS*182
P/E39.56
F P/E4.21
BVPS10,233
P/B0.70
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Phạm Minh Phúc | 5,591,200 | 21.97 |
Nguyễn Đức Hưởng | 4,282,800 | 16.83 | |
Phạm Văn Tùng | 1,344,000 | 5.28 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Phạm Minh Phúc | 5,591,200 | 21.97 |
Nguyễn Đức Hưởng | 4,282,800 | 16.83 | |
Phạm Văn Xuyên | 2,000,000 | 7.86 | |
Phạm Văn Tùng | 1,362,500 | 5.35 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Nguyễn Đức Hưởng | 4,282,800 | 24.90 |
Phạm Minh Phúc | 3,291,200 | 19.13 |