Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Mở cửa2,300
Cao nhất2,300
Thấp nhất2,300
KLGD-
Vốn hóa239
Dư mua-
Dư bán-
Cao 52T 24,200
Thấp 52T8,100
KLBQ 52T228,625
NN mua-
% NN sở hữu0
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.61
EPS*182
P/E52.20
F P/E39.45
BVPS10,233
P/B0.93
+/- Qua 1 tuần-3.09%
+/- Qua 1 tháng-1.05%
+/- Qua 1 quý-11.32%
+/- Qua 1 năm-50%
+/- Niêm yết+32.60%
Cao nhất 52 tuần (08/07/2024)*24,200
Thấp nhất 52 tuần (10/09/2024)*8,100
KLGD/Ngày (1 tuần)76,638
KLGD/Ngày (1 tháng)113,151
KLGD/Ngày (1 quý)107,387
KLGD/Ngày (1 năm)222,207
Nhiều nhất 52 tuần (15/08/2024)*2,229,671
Ít nhất 52 tuần (03/02/2025)*25,021
Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán