Mở cửa8,000
Cao nhất8,000
Thấp nhất8,000
KLGD
Vốn hóa145
Dư mua600
Dư bán700
Cao 52T 11,600
Thấp 52T7,400
KLBQ 52T2,359
NN mua-
% NN sở hữu0.04
Cổ tức TM400
T/S cổ tức0.05
Beta0.56
EPS*612
P/E13.07
F P/E12.69
BVPS13,535
P/B0.59
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Tuấn Quỳnh | CTHĐQT | 1964 | Cử nhân | 2009 | |
Ông Hoàng Anh Dũng | TVHĐQT | 1976 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Hoàng Bảo Long | TVHĐQT | 1995 | N/a | 2023 | ||
Bà Nguyễn Thị Hiền | TVHĐQT | 1972 | C.Đẳng Kinh tế | 2005 | ||
Bà Nguyễn Thị Việt Ánh | TVHĐQT | 1956 | CN QTKD | 647,419 | 1978 | |
Ông Nguyễn Văn Cảnh | TVHĐQT | 1961 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Văn Khánh | TVHĐQT | 1982 | Thạc sỹ Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Hữu Long | TGĐ | 1985 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Hoàng Hà My | Phó TGĐ | 1996 | CN QTKD | N/A | ||
Ông Phù Chí Anh | Phó TGĐ | 1974 | CN QTKD | 100,000 | 1998 | |
Bà Trần Thị Trúc Linh | Phó TGĐ | 1977 | CN Ngoại thương | 30,456 | N/A | |
Bà Nguyễn Thúy Ái | KTT | 1988 | CN Kế toán | - | N/A | |
Ông Nguyễn Anh Tuấn | Trưởng BKS | 1970 | CN Kinh tế/N/a | N/A | ||
Ông Ngô Thế Anh | Thành viên BKS | 1983 | CN Luật | 2018 | ||
Ông Trần Chí Hiếu | Thành viên BKS | 1962 | CN TCKT | 110,000 | 1981 | |
Ông Phan Thanh Điền | Thành viên UBKTNB | - | N/a | 10,915 | N/A | |
Bà Phùng Thúy Ngân | Thành viên UBKTNB | - | N/a | 1,100 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Tuấn Quỳnh | CTHĐQT | 1964 | Cử nhân | 2009 | |
Ông Hoàng Anh Dũng | TVHĐQT | 1976 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Hoàng Bảo Long | TVHĐQT | 1995 | N/a | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hiền | TVHĐQT | 1972 | C.Đẳng Kinh tế | 2005 | ||
Bà Nguyễn Thị Việt Ánh | TVHĐQT | 1956 | CN QTKD | 647,419 | 1978 | |
Bà Nguyễn Văn Cảnh | TVHĐQT | 1961 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Khánh | TVHĐQT | 1982 | Thạc sỹ Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Hữu Long | TGĐ | 1985 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Hoàng Hà My | Phó TGĐ | 1996 | CN QTKD | N/A | ||
Ông Phù Chí Anh | Phó TGĐ | 1974 | CN QTKD | 100,000 | 1998 | |
Bà Trần Thị Trúc Linh | Phó TGĐ | 1977 | CN Ngoại thương | 30,456 | N/A | |
Bà Nguyễn Thúy Ái | KTT | 1988 | CN Kế toán | - | N/A | |
Ông Nguyễn Anh Tuấn | Trưởng BKS | 1970 | N/a | N/A | ||
Ông Ngô Thế Anh | Thành viên BKS | 1983 | CN Luật | 2018 | ||
Ông Trần Chí Hiếu | Thành viên BKS | 1962 | CN TCKT | 110,000 | 1981 | |
Ông Phan Thanh Điền | Thành viên UBKTNB | - | N/a | 10,915 | N/A | |
Bà Phùng Thúy Ngân | Thành viên UBKTNB | - | N/a | 1,100 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Tuấn Quỳnh | CTHĐQT | 1964 | Cử nhân | 2009 | |
Ông Hoàng Anh Dũng | TVHĐQT | 1976 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hiền | TVHĐQT | 1972 | C.Đẳng Kinh tế | 2005 | ||
Bà Nguyễn Văn Cảnh | TVHĐQT | 1961 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Khánh | TVHĐQT | 1982 | Thạc sỹ Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Việt Ánh | TGĐ/TVHĐQT | 1956 | CN QTKD | 647,419 | 1978 | |
Ông Phù Chí Anh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1974 | CN QTKD | 100,000 | 1998 | |
Bà Nguyễn Hoàng Hà My | Phó TGĐ | 1996 | CN QTKD | N/A | ||
Bà Trần Thị Trúc Linh | Phó TGĐ | 1977 | CN Ngoại thương | 30,456 | N/A | |
Bà Nguyễn Thúy Ái | KTT | 1988 | CN Kế toán | - | N/A | |
Ông Đỗ Cao Sơn | Trưởng BKS | 1987 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Ngô Thế Anh | Thành viên BKS | 1983 | CN Luật | 2018 | ||
Ông Trần Chí Hiếu | Thành viên BKS | 1962 | CN TCKT | 110,000 | 1981 |