Mở cửa8,000
Cao nhất8,000
Thấp nhất8,000
KLGD
Vốn hóa145
Dư mua600
Dư bán700
Cao 52T 11,600
Thấp 52T7,400
KLBQ 52T2,359
NN mua-
% NN sở hữu0.04
Cổ tức TM400
T/S cổ tức0.05
Beta0.56
EPS*612
P/E13.07
F P/E12.69
BVPS13,535
P/B0.59
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài | 7,103 | 0.04 | ||
CĐ trong nước | 18,148,765 | 99.96 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 38,388 | 0.21 | ||
CĐ trong nước | 18,117,480 | 99.79 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 7,283 | 0.04 | ||
Cá nhân trong nước | 5,173,189 | 28.49 | |||
CĐ Nhà nước | 2,936,024 | 16.17 | |||
Tổ chức nước ngoài | 28,205 | 0.16 | |||
Tổ chức trong nước | 10,011,167 | 55.14 |