Mở cửa8,410
Cao nhất8,410
Thấp nhất8,410
KLGD900
Vốn hóa153
Dư mua1,800
Dư bán2,300
Cao 52T 11,600
Thấp 52T8,100
KLBQ 52T2,364
NN mua-
% NN sở hữu0.04
Cổ tức TM400
T/S cổ tức0.05
Beta0.08
EPS*612
P/E13.89
F P/E13.48
BVPS13,535
P/B0.63
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Long Hưng | 9,259,494 | 51 |
Tổng Công ty Dầu Việt Nam | 2,936,024 | 16.17 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Long Hưng | 9,259,494 | 51 |
Tổng Công ty Dầu Việt Nam | 2,936,024 | 16.17 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Long Hưng | 9,259,494 | 51 |
Tổng Công ty Dầu Việt Nam | 2,936,024 | 16.17 |