Mở cửa6,910
Cao nhất6,980
Thấp nhất6,910
KLGD113,400
Vốn hóa707
Dư mua15,000
Dư bán11,500
Cao 52T 11,600
Thấp 52T6,100
KLBQ 52T485,658
NN mua-
% NN sở hữu18.38
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.94
EPS*792
P/E8.70
F P/E6.69
BVPS16,626
P/B0.41
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Bùi Sĩ Tuấn | CTHĐQT | 1971 | ThS QTKD | 17,948,690 | 2012 |
Ông Đỗ Văn Hải | TVHĐQT | 1974 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Trọng Hà | TVHĐQT | 1974 | CN Kinh tế | 30,000 | 2011 | |
Ông Huỳnh Văn Tấn | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | CN Kinh tế đối ngoại | 80,000 | N/A | |
Ông Bùi Đức Cường | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | CN Kinh tế | 4,400,000 | 2013 | |
Ông Đặng Ngọc Sơn | Phó TGĐ | 1959 | Đại học | Độc lập | ||
Ông Huỳnh Công Nhân | KTT | 1978 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Đăng Duẩn | Trưởng BKS | 1980 | CN Luật | 5,000 | 2014 | |
Ông Nguyễn Hoàng Nghĩ | Thành viên BKS | 1980 | CN Tài Chính/CN QTKD | 2004 | ||
Ông Nguyễn Ngọc Bình Thuận | Thành viên BKS | 1975 | Trung cấp KT | - | N/A | |
Ông Nguyễn Thành Tâm | Trưởng UBKTNB | - | N/a | 29,400 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Bùi Sĩ Tuấn | CTHĐQT | 1971 | ThS QTKD | 17,948,690 | 2012 |
Ông Đỗ Văn Hải | TVHĐQT | 1974 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Trọng Hà | TVHĐQT | 1974 | CN Kinh tế | 30,000 | 2011 | |
Ông Huỳnh Văn Tấn | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | CN Kinh tế đối ngoại | 80,000 | N/A | |
Ông Bùi Đức Cường | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | CN Kinh tế | 4,480,000 | 2013 | |
Ông Đặng Ngọc Sơn | Phó TGĐ | 1959 | Đại học | Độc lập | ||
Ông Huỳnh Công Nhân | KTT | 1978 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Đăng Duẩn | Trưởng BKS | 1980 | CN Luật | 5,000 | 2014 | |
Ông Nguyễn Hoàng Nghĩ | Thành viên BKS | 1980 | CN Tài Chính/CN QTKD | 2004 | ||
Ông Nguyễn Ngọc Bình Thuận | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Bùi Sĩ Tuấn | CTHĐQT | 1971 | ThS QTKD | 17,948,690 | 2012 |
Ông Đỗ Văn Hải | TVHĐQT | 1974 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Trọng Hà | TVHĐQT | 1974 | CN Kinh tế | 30,000 | 2011 | |
Ông Huỳnh Văn Tấn | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | CN Kinh tế đối ngoại | 80,000 | N/A | |
Ông Bùi Đức Cường | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | CN Kinh tế | 4,480,000 | 2013 | |
Ông Đặng Ngọc Sơn | Phó TGĐ | 1959 | Đại học | Độc lập | ||
Ông Huỳnh Công Nhân | KTT | 1978 | CN Kinh tế | 100,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Đăng Duẩn | Trưởng BKS | 1980 | CN Luật | 5,000 | 2014 | |
Ông Nguyễn Hoàng Nghĩ | Thành viên BKS | 1980 | CN Tài Chính/CN QTKD | 20,000 | 2004 | |
Ông Nguyễn Văn Thắng | Thành viên BKS | 1971 | CN Tài Chính/CN Luật | 5,000 | 2016 |