Mở cửa6,910
Cao nhất6,980
Thấp nhất6,910
KLGD113,400
Vốn hóa707
Dư mua15,000
Dư bán11,500
Cao 52T 11,600
Thấp 52T6,100
KLBQ 52T485,658
NN mua-
% NN sở hữu18.38
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.94
EPS*792
P/E8.70
F P/E6.69
BVPS16,626
P/B0.41
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
29/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 409,847 | 0.40 | ||
Cá nhân trong nước | 85,867,888 | 84.27 | |||
Tổ chức nước ngoài | 15,214,073 | 14.93 | |||
Tổ chức trong nước | 407,172 | 0.40 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
08/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 370,451 | 0.36 | ||
Cá nhân trong nước | 90,939,397 | 89.24 | |||
Tổ chức nước ngoài | 10,231,051 | 10.04 | |||
Tổ chức trong nước | 358,091 | 0.35 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 466,783 | 0.51 | ||
Cá nhân trong nước | 83,608,658 | 92.06 | |||
Tổ chức nước ngoài | 6,605,582 | 7.27 | |||
Tổ chức trong nước | 136,479 | 0.15 |