Mở cửa6,910
Cao nhất6,980
Thấp nhất6,910
KLGD113,400
Vốn hóa707
Dư mua15,000
Dư bán11,500
Cao 52T 11,600
Thấp 52T6,100
KLBQ 52T485,658
NN mua-
% NN sở hữu18.38
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.94
EPS*792
P/E8.70
F P/E6.69
BVPS16,626
P/B0.41
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Bùi Sĩ Tuấn | 17,948,690 | 17.61 |
Công ty TNHH ES VINA | 13,573,500 | 13.32 | |
Hà Văn Bằng | 12,983,937 | 12.74 | |
Bùi Đức Dũng | 773,490 | 7.59 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
08/12/2022 | Bùi Sĩ Tuấn | 17,948,690 | 17.61 |
Trần Đức Bá Cao | 11,000,000 | 10.80 | |
Công ty TNHH ES VINA | 8,597,541 | 8.44 | |
Bùi Đức Dũng | 7,734,690 | 7.59 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Bùi Sĩ Tuấn | 16,271,537 | 17.92 |
Bùi Đức Dũng | 7,031,537 | 7.74 | |
Bùi Đức Cường | 6,222,000 | 6.85 | |
Vũ Thị Bích Ngọc | 3,300,000 | 10.85 |