Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa35
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 43,900
Thấp 52T43,900
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*
P/E-
F P/E-
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Đức Thắng | CTHĐQT | 1980 | N/a | N/A | |
Ông Nguyễn Duy Trường | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Trịnh Xuân Thắng | GĐ/TVHĐQT | 1975 | ThS QTKD | 943,991 | N/A | |
Bà Ngô Thị Lan | KTT | 1975 | Đại học | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Quyết | Trưởng BKS | 1964 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Huy Thắng | Thành viên BKS | 1990 | N/a | N/A | ||
Ông Trần Minh Phúc | Thành viên BKS | 1979 | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Đức Thắng | CTHĐQT | 1980 | N/a | N/A | |
Ông Nguyễn Duy Trường | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Trịnh Xuân Thắng | GĐ/TVHĐQT | 1975 | ThS QTKD | 943,991 | N/A | |
Bà Ngô Thị Lan | KTT | 1972 | Đại học | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Quyết | Trưởng BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Huy Thắng | Thành viên BKS | 1990 | N/a | N/A | ||
Ông Trần Minh Phúc | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Đức Thắng | CTHĐQT | 1980 | N/a | N/A | |
Ông Nguyễn Duy Trường | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Trịnh Xuân Thắng | GĐ/TVHĐQT | 1975 | N/a | 943,991 | N/A | |
Bà Ngô Thị Lan | KTT | 1975 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Quyết | Trưởng BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Huy Thắng | Thành viên BKS | 1990 | N/a | N/A | ||
Ông Trần Minh Phúc | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |